MLK NOK: Giá MiL.k NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi MLK sang NOK
MLK NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 MLK to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr1.28 | -0.24% |
Sep 30, 2025 | kr1.29 | -0.37% |
Sep 29, 2025 | kr1.29 | -0.93% |
Sep 28, 2025 | kr1.30 | 0.78% |
Sep 27, 2025 | kr1.29 | -1.62% |
Sep 26, 2025 | kr1.32 | 2.16% |
Sep 25, 2025 | kr1.29 | -4.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MLK sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MLK sang NOK đã giảm 0.39% trong 24 giờ qua.
biểu đồ MLK sang NOK
biểu đồ MiL.k sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá MiL.k Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ MLK sang NOK hiện tại là kr 1.28. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.39% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MiL.k là giảm bởi MLK đã giảm bớt 12.43% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
MLK NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 MLK to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr1.28 | -0.24% |
Sep 30, 2025 | kr1.29 | -0.37% |
Sep 29, 2025 | kr1.29 | -0.93% |
Sep 28, 2025 | kr1.30 | 0.78% |
Sep 27, 2025 | kr1.29 | -1.62% |
Sep 26, 2025 | kr1.32 | 2.16% |
Sep 25, 2025 | kr1.29 | -4.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ MLK sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi MLK sang NOK đã giảm 0.39% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi MLK / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MiL.k (MLK) sang NOK là kr1.29 cho mỗi 1 MLK. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 MLK sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi MLK sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:30:08 am |
---|---|
0.5 MLK | nok 0.6432 |
1 MLK | nok 1.29 |
5 MLK | nok 6.43 |
10 MLK | nok 12.86 |
50 MLK | nok 64.32 |
100 MLK | nok 128.65 |
500 MLK | nok 643.23 |
1000 MLK | nok 1,286.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MiL.k (MLK) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang MLK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:30:08 am |
---|---|
0.5 NOK | MLK 0.3887 |
1 NOK | MLK 0.7773 |
5 NOK | MLK 3.89 |
10 NOK | MLK 7.77 |
50 NOK | MLK 38.87 |
100 NOK | MLK 77.73 |
500 NOK | MLK 388.67 |
1000 NOK | MLK 777.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang MiL.k (MLK) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.