Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã tăng <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang ETH
biểu đồ Dai sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dai Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang ETH hiện tại là 0.0003878 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng Chiều hướng giá hiện tại của Dai là tăng bởi DAI đã tăng thêm so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 DAI to ETH
24 giờ
Jun 13, 2025
0.0003886 ETH
3.27%
Jun 12, 2025
0.0003763 ETH
4.44%
Jun 11, 2025
0.0003603 ETH
1.18%
Jun 10, 2025
0.0003561 ETH
-4.30%
Jun 09, 2025
0.0003721 ETH
-6.61%
Jun 08, 2025
0.0003985 ETH
0.71%
Jun 07, 2025
0.0003957 ETH
-1.81%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã tăng <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang ETH là 0.0003879 ETH cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 11:09:08 pm
0.5 DAI
0.0001939 ETH
1 DAI
0.0003879 ETH
5 DAI
0.001939 ETH
10 DAI
0.003879 ETH
50 DAI
0.01939 ETH
100 DAI
0.03879 ETH
500 DAI
0.1939 ETH
1000 DAI
0.3879 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang DAI
Số tiền
Hôm nay lúc 11:09:08 pm
0.5 ETH
1,289.09 DAI
1 ETH
2,578.19 DAI
5 ETH
12,890.93 DAI
10 ETH
25,781.85 DAI
50 ETH
128,909.27 DAI
100 ETH
257,818.54 DAI
500 ETH
1,289,092.72 DAI
1000 ETH
2,578,185.43 DAI
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.