Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang ETH
biểu đồ Dai sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Dai sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang ETH hiện tại là 0.0003996 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã tăng thêm so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 DAI to ETH
24 giờ
May 12, 2025
0.0003991 ETH
0.08%
May 11, 2025
0.0003988 ETH
3.25%
May 10, 2025
0.0003862 ETH
-9.58%
May 09, 2025
0.0004272 ETH
-6.14%
May 08, 2025
0.0004551 ETH
-17.55%
May 07, 2025
0.000552 ETH
0.32%
May 06, 2025
0.0005502 ETH
0.17%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH đã giảm <0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang ETH là 0.0003997 ETH cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 01:42:04 am
0.5 DAI
0.0001998 ETH
1 DAI
0.0003997 ETH
5 DAI
0.001998 ETH
10 DAI
0.003997 ETH
50 DAI
0.01998 ETH
100 DAI
0.03997 ETH
500 DAI
0.1998 ETH
1000 DAI
0.3997 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang DAI
Số tiền
Hôm nay lúc 01:42:04 am
0.5 ETH
1,251.06 DAI
1 ETH
2,502.11 DAI
5 ETH
12,510.55 DAI
10 ETH
25,021.11 DAI
50 ETH
125,105.54 DAI
100 ETH
250,211.07 DAI
500 ETH
1,251,055.36 DAI
1000 ETH
2,502,110.72 DAI
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.