DAI EUR: Giá Dai EUR (Euro) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DAI sang EUR
DAI EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DAI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | €0.8514 | -0.01% |
Oct 03, 2025 | €0.8514 | -0.15% |
Oct 02, 2025 | €0.8527 | 0.07% |
Oct 01, 2025 | €0.852 | 0.02% |
Sep 30, 2025 | €0.8519 | -0.05% |
Sep 29, 2025 | €0.8523 | -0.21% |
Sep 28, 2025 | €0.8541 | -0.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang EUR đã giảm 0.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DAI sang EUR
biểu đồ Dai sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dai Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ DAI sang EUR hiện tại là €0.8512. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dai là giảm bởi DAI đã giảm bớt 0.04% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DAI EUR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DAI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | €0.8514 | -0.01% |
Oct 03, 2025 | €0.8514 | -0.15% |
Oct 02, 2025 | €0.8527 | 0.07% |
Oct 01, 2025 | €0.852 | 0.02% |
Sep 30, 2025 | €0.8519 | -0.05% |
Sep 29, 2025 | €0.8523 | -0.21% |
Sep 28, 2025 | €0.8541 | -0.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DAI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang EUR đã giảm 0.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DAI / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dai (DAI) sang EUR là €0.8513 cho mỗi 1 DAI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DAI sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi DAI sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:28:26 am |
---|---|
0.5 DAI | eur 0.4256 |
1 DAI | eur 0.8513 |
5 DAI | eur 4.26 |
10 DAI | eur 8.51 |
50 DAI | eur 42.56 |
100 DAI | eur 85.13 |
500 DAI | eur 425.63 |
1000 DAI | eur 851.27 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dai (DAI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang DAI
Số tiền | Hôm nay lúc 06:28:26 am |
---|---|
0.5 EUR | DAI 0.5874 |
1 EUR | DAI 1.17 |
5 EUR | DAI 5.87 |
10 EUR | DAI 11.75 |
50 EUR | DAI 58.74 |
100 EUR | DAI 117.47 |
500 EUR | DAI 587.36 |
1000 EUR | DAI 1,174.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Dai (DAI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.