EGLD DKK: Giá MultiversX DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EGLD sang DKK
EGLD DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EGLD to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | kr81.15 | -2.07% |
Sep 27, 2025 | kr82.86 | -0.60% |
Sep 26, 2025 | kr83.37 | 7.38% |
Sep 25, 2025 | kr77.64 | -6.39% |
Sep 24, 2025 | kr82.93 | 2.09% |
Sep 23, 2025 | kr81.24 | -1.95% |
Sep 22, 2025 | kr82.85 | -9.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EGLD sang DKK đã giảm 2.78% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EGLD sang DKK
biểu đồ MultiversX sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá MultiversX Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ EGLD sang DKK hiện tại là kr 81.11. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.78% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MultiversX là giảm bởi EGLD đã giảm bớt 13.07% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EGLD DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EGLD to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | kr81.15 | -2.07% |
Sep 27, 2025 | kr82.86 | -0.60% |
Sep 26, 2025 | kr83.37 | 7.38% |
Sep 25, 2025 | kr77.64 | -6.39% |
Sep 24, 2025 | kr82.93 | 2.09% |
Sep 23, 2025 | kr81.24 | -1.95% |
Sep 22, 2025 | kr82.85 | -9.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EGLD sang DKK đã giảm 2.78% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EGLD / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MultiversX (EGLD) sang DKK là kr81.11 cho mỗi 1 EGLD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EGLD sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi EGLD sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:06:09 pm |
---|---|
0.5 EGLD | dkk 40.56 |
1 EGLD | dkk 81.11 |
5 EGLD | dkk 405.56 |
10 EGLD | dkk 811.13 |
50 EGLD | dkk 4,055.63 |
100 EGLD | dkk 8,111.26 |
500 EGLD | dkk 40,556.29 |
1000 EGLD | dkk 81,112.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MultiversX (EGLD) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang EGLD
Số tiền | Hôm nay lúc 01:06:09 pm |
---|---|
0.5 DKK | EGLD 0.006164 |
1 DKK | EGLD 0.01233 |
5 DKK | EGLD 0.06164 |
10 DKK | EGLD 0.1233 |
50 DKK | EGLD 0.6164 |
100 DKK | EGLD 1.23 |
500 DKK | EGLD 6.16 |
1000 DKK | EGLD 12.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang MultiversX (EGLD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EGLD sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EGLD / USD | $12.72 |
EGLD / BTC | 0.0001162 BTC |
EGLD / ETH | 0.003194 ETH |
EGLD / BNB | 0.01312 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của MultiversX (EGLD) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.