NEAR đến BNB: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi NEAR sang BNB
Lịch sử tỷ giá NEAR sang USD
Ngày | 1 NEAR to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | $0.01046 | 0.51% |
Nov 24, 2024 | $0.01041 | 9.61% |
Nov 23, 2024 | $0.009499 | -2.01% |
Nov 22, 2024 | $0.009693 | 4.25% |
Nov 21, 2024 | $0.009298 | 3.15% |
Nov 20, 2024 | $0.009014 | -4.07% |
Nov 19, 2024 | $0.009396 | -3.34% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang USD đã tăng 6.90% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang BNB
biểu đồ NEAR Protocol sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang BNB hiện tại là ₫174,957.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.90% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là tăng bởi NEAR đã tăng thêm 64.16% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang USD
Ngày | 1 NEAR to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | $0.01046 | 0.51% |
Nov 24, 2024 | $0.01041 | 9.61% |
Nov 23, 2024 | $0.009499 | -2.01% |
Nov 22, 2024 | $0.009693 | 4.25% |
Nov 21, 2024 | $0.009298 | 3.15% |
Nov 20, 2024 | $0.009014 | -4.07% |
Nov 19, 2024 | $0.009396 | -3.34% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang USD đã tăng 6.90% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang BNB là $6.89 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 02:41:50 am |
---|---|
0.5 NEAR | usd 3.44 |
1 NEAR | usd 6.89 |
5 NEAR | usd 34.43 |
10 NEAR | usd 68.86 |
50 NEAR | usd 344.30 |
100 NEAR | usd 688.61 |
500 NEAR | usd 3,443.03 |
1000 NEAR | usd 6,886.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:41:50 am |
---|---|
0.5 USD | NEAR 0.07261 |
1 USD | NEAR 0.1452 |
5 USD | NEAR 0.7261 |
10 USD | NEAR 1.45 |
50 USD | NEAR 7.26 |
100 USD | NEAR 14.52 |
500 USD | NEAR 72.61 |
1000 USD | NEAR 145.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
NEAR / USD | $6.8861 |
NEAR / BTC | 0.0000706 BTC |
NEAR / ETH | 0.00206 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.