NEAR đến BNB: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi NEAR sang BNB
Lịch sử tỷ giá NEAR sang KRW
Ngày | 1 NEAR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 26, 2024 | ₩0.007335 | -5.39% |
Dec 25, 2024 | ₩0.007753 | -2.65% |
Dec 24, 2024 | ₩0.007964 | 1.50% |
Dec 23, 2024 | ₩0.007846 | 1.21% |
Dec 22, 2024 | ₩0.007752 | 2.17% |
Dec 21, 2024 | ₩0.007587 | -3.95% |
Dec 20, 2024 | ₩0.007899 | 1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang KRW đã giảm 6.79% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang BNB
biểu đồ NEAR Protocol sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang BNB hiện tại là ₫128,846.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là giảm bởi NEAR đã giảm bớt 16.58% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang KRW
Ngày | 1 NEAR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 26, 2024 | ₩0.007335 | -5.39% |
Dec 25, 2024 | ₩0.007753 | -2.65% |
Dec 24, 2024 | ₩0.007964 | 1.50% |
Dec 23, 2024 | ₩0.007846 | 1.21% |
Dec 22, 2024 | ₩0.007752 | 2.17% |
Dec 21, 2024 | ₩0.007587 | -3.95% |
Dec 20, 2024 | ₩0.007899 | 1.55% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang KRW đã giảm 6.79% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang BNB là ₩7,436.37 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 07:21:29 pm |
---|---|
0.5 NEAR | krw 3,718.19 |
1 NEAR | krw 7,436.37 |
5 NEAR | krw 37,181.86 |
10 NEAR | krw 74,363.73 |
50 NEAR | krw 371,818.65 |
100 NEAR | krw 743,637.29 |
500 NEAR | krw 3,718,186.47 |
1000 NEAR | krw 7,436,372.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:21:29 pm |
---|---|
0.5 KRW | NEAR 0.00006724 |
1 KRW | NEAR 0.0001345 |
5 KRW | NEAR 0.0006724 |
10 KRW | NEAR 0.001345 |
50 KRW | NEAR 0.006724 |
100 KRW | NEAR 0.01345 |
500 KRW | NEAR 0.06724 |
1000 KRW | NEAR 0.1345 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
NEAR / USD | $5.0656 |
NEAR / BTC | 0.00005307 BTC |
NEAR / ETH | 0.001524 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.