NEAR CZK: Giá NEAR Protocol CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NEAR sang CZK
NEAR CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NEAR to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 22, 2025 | Kč61.12 | -5.87% |
Sep 21, 2025 | Kč64.93 | -0.60% |
Sep 20, 2025 | Kč65.32 | 1.08% |
Sep 19, 2025 | Kč64.63 | -1.55% |
Sep 18, 2025 | Kč65.65 | 13.06% |
Sep 17, 2025 | Kč58.06 | 4.53% |
Sep 16, 2025 | Kč55.54 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CZK đã giảm 5.89% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang CZK
biểu đồ NEAR Protocol sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá NEAR Protocol Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang CZK hiện tại là Kč 61.02. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.89% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là giảm bởi NEAR đã tăng thêm 9.64% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NEAR CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NEAR to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 22, 2025 | Kč61.12 | -5.87% |
Sep 21, 2025 | Kč64.93 | -0.60% |
Sep 20, 2025 | Kč65.32 | 1.08% |
Sep 19, 2025 | Kč64.63 | -1.55% |
Sep 18, 2025 | Kč65.65 | 13.06% |
Sep 17, 2025 | Kč58.06 | 4.53% |
Sep 16, 2025 | Kč55.54 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CZK đã giảm 5.89% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang CZK là Kč61.03 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:15:27 am |
---|---|
0.5 NEAR | czk 30.51 |
1 NEAR | czk 61.03 |
5 NEAR | czk 305.15 |
10 NEAR | czk 610.30 |
50 NEAR | czk 3,051.48 |
100 NEAR | czk 6,102.96 |
500 NEAR | czk 30,514.81 |
1000 NEAR | czk 61,029.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:15:27 am |
---|---|
0.5 CZK | NEAR 0.008193 |
1 CZK | NEAR 0.01639 |
5 CZK | NEAR 0.08193 |
10 CZK | NEAR 0.1639 |
50 CZK | NEAR 0.8193 |
100 CZK | NEAR 1.64 |
500 CZK | NEAR 8.19 |
1000 CZK | NEAR 16.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
NEAR / USD | $2.9702 |
NEAR / BTC | 0.00002637 BTC |
NEAR / ETH | 0.0007065 ETH |
NEAR / BNB | 0.002992 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.