NEAR đến ETH: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến Russian Ruble
công cụ chuyển đổi NEAR sang ETH
Lịch sử tỷ giá NEAR sang RUB
Ngày | 1 NEAR to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | ₽0.002035 | -0.43% |
Nov 24, 2024 | ₽0.002043 | 11.76% |
Nov 23, 2024 | ₽0.001828 | -0.90% |
Nov 22, 2024 | ₽0.001845 | 7.08% |
Nov 21, 2024 | ₽0.001723 | -3.30% |
Nov 20, 2024 | ₽0.001782 | -4.17% |
Nov 19, 2024 | ₽0.001859 | -0.45% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang RUB đã tăng 6.34% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang ETH
biểu đồ NEAR Protocol sang RUB
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang Russian Ruble
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang ETH hiện tại là ₫173,197.32. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là tăng bởi NEAR đã tăng thêm 61.93% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang RUB
Ngày | 1 NEAR to RUB | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | ₽0.002035 | -0.43% |
Nov 24, 2024 | ₽0.002043 | 11.76% |
Nov 23, 2024 | ₽0.001828 | -0.90% |
Nov 22, 2024 | ₽0.001845 | 7.08% |
Nov 21, 2024 | ₽0.001723 | -3.30% |
Nov 20, 2024 | ₽0.001782 | -4.17% |
Nov 19, 2024 | ₽0.001859 | -0.45% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang RUB hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang RUB đã tăng 6.34% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang ETH là ₽706.47 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang RUB
Số tiền | Hôm nay lúc 03:01:40 am |
---|---|
0.5 NEAR | rub 353.23 |
1 NEAR | rub 706.47 |
5 NEAR | rub 3,532.35 |
10 NEAR | rub 7,064.70 |
50 NEAR | rub 35,323.48 |
100 NEAR | rub 70,646.95 |
500 NEAR | rub 353,234.76 |
1000 NEAR | rub 706,469.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Russian Ruble (RUB) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RUB sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:01:40 am |
---|---|
0.5 RUB | NEAR 0.0007077 |
1 RUB | NEAR 0.001415 |
5 RUB | NEAR 0.007077 |
10 RUB | NEAR 0.01415 |
50 RUB | NEAR 0.07077 |
100 RUB | NEAR 0.1415 |
500 RUB | NEAR 0.7077 |
1000 RUB | NEAR 1.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Russian Ruble (RUB) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
NEAR / USD | $6.8168 |
NEAR / BTC | 0.00006993 BTC |
NEAR / BNB | 0.01041 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.