NEAR PKR: Giá NEAR Protocol PKR (Rupee Pakistan) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NEAR sang PKR
NEAR PKR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NEAR to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 17, 2025 | ₨767.66 | 0.60% |
Sep 16, 2025 | ₨763.09 | 2.95% |
Sep 15, 2025 | ₨741.23 | -3.64% |
Sep 14, 2025 | ₨769.26 | -3.62% |
Sep 13, 2025 | ₨798.19 | 1.57% |
Sep 12, 2025 | ₨785.86 | 1.21% |
Sep 11, 2025 | ₨776.47 | 0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang PKR đã tăng 0.64% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang PKR
biểu đồ NEAR Protocol sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá NEAR Protocol Rupee Pakistan
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang PKR hiện tại là ₨ 768.86. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.64% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là tăng bởi NEAR đã tăng thêm 4.72% so với PKR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NEAR PKR Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NEAR to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 17, 2025 | ₨767.66 | 0.60% |
Sep 16, 2025 | ₨763.09 | 2.95% |
Sep 15, 2025 | ₨741.23 | -3.64% |
Sep 14, 2025 | ₨769.26 | -3.62% |
Sep 13, 2025 | ₨798.19 | 1.57% |
Sep 12, 2025 | ₨785.86 | 1.21% |
Sep 11, 2025 | ₨776.47 | 0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang PKR đã tăng 0.64% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / PKR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang PKR là ₨768.87 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang PKR.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:58:56 pm |
---|---|
0.5 NEAR | pkr 384.43 |
1 NEAR | pkr 768.87 |
5 NEAR | pkr 3,844.35 |
10 NEAR | pkr 7,688.69 |
50 NEAR | pkr 38,443.47 |
100 NEAR | pkr 76,886.94 |
500 NEAR | pkr 384,434.72 |
1000 NEAR | pkr 768,869.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:58:56 pm |
---|---|
0.5 PKR | NEAR 0.0006503 |
1 PKR | NEAR 0.001301 |
5 PKR | NEAR 0.006503 |
10 PKR | NEAR 0.01301 |
50 PKR | NEAR 0.06503 |
100 PKR | NEAR 0.1301 |
500 PKR | NEAR 0.6503 |
1000 PKR | NEAR 1.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
NEAR / USD | $2.7098 |
NEAR / BTC | 0.00002333 BTC |
NEAR / ETH | 0.0006021 ETH |
NEAR / BNB | 0.002848 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.