NEAR đến USD: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi NEAR sang USD
Lịch sử tỷ giá NEAR sang CNY
Ngày | 1 NEAR to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | ¥5.57 | 0.34% |
Dec 24, 2024 | ¥5.55 | 2.26% |
Dec 23, 2024 | ¥5.43 | 7.89% |
Dec 22, 2024 | ¥5.03 | 0.25% |
Dec 21, 2024 | ¥5.02 | -6.18% |
Dec 20, 2024 | ¥5.35 | 2.65% |
Dec 19, 2024 | ¥5.21 | -8.45% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CNY đã tăng 4.26% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang USD
biểu đồ NEAR Protocol sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang USD hiện tại là ₫141,543.74. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.26% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là tăng bởi NEAR đã giảm bớt 20.05% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang CNY
Ngày | 1 NEAR to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | ¥5.57 | 0.34% |
Dec 24, 2024 | ¥5.55 | 2.26% |
Dec 23, 2024 | ¥5.43 | 7.89% |
Dec 22, 2024 | ¥5.03 | 0.25% |
Dec 21, 2024 | ¥5.02 | -6.18% |
Dec 20, 2024 | ¥5.35 | 2.65% |
Dec 19, 2024 | ¥5.21 | -8.45% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CNY đã tăng 4.26% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang USD là ¥40.61 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 01:57:02 am |
---|---|
0.5 NEAR | cny 20.30 |
1 NEAR | cny 40.61 |
5 NEAR | cny 203.05 |
10 NEAR | cny 406.09 |
50 NEAR | cny 2,030.47 |
100 NEAR | cny 4,060.95 |
500 NEAR | cny 20,304.73 |
1000 NEAR | cny 40,609.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:57:02 am |
---|---|
0.5 CNY | NEAR 0.01231 |
1 CNY | NEAR 0.02462 |
5 CNY | NEAR 0.1231 |
10 CNY | NEAR 0.2462 |
50 CNY | NEAR 1.23 |
100 CNY | NEAR 2.46 |
500 CNY | NEAR 12.31 |
1000 CNY | NEAR 24.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
NEAR / BTC | 0.00005679 BTC |
NEAR / ETH | 0.001603 ETH |
NEAR / BNB | 0.007977 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.