NEAR đến USD: Xếp hạng trực tiếp NEAR Protocol đến Nigerian Naira
công cụ chuyển đổi NEAR sang USD
Lịch sử tỷ giá NEAR sang NGN
Ngày | 1 NEAR to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | NGN5.73 | -1.16% |
Nov 21, 2024 | NGN5.80 | 5.87% |
Nov 20, 2024 | NGN5.48 | -5.39% |
Nov 19, 2024 | NGN5.79 | -3.89% |
Nov 18, 2024 | NGN6.02 | 5.58% |
Nov 17, 2024 | NGN5.71 | -4.29% |
Nov 16, 2024 | NGN5.96 | 6.38% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang NGN đã tăng 4.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NEAR sang USD
biểu đồ NEAR Protocol sang NGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEAR Protocol sang Nigerian Naira
Tỷ giá chuyển đổi từ NEAR sang USD hiện tại là ₫145,392.20. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEAR Protocol là tăng bởi NEAR đã tăng thêm 23.68% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NEAR sang NGN
Ngày | 1 NEAR to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | NGN5.73 | -1.16% |
Nov 21, 2024 | NGN5.80 | 5.87% |
Nov 20, 2024 | NGN5.48 | -5.39% |
Nov 19, 2024 | NGN5.79 | -3.89% |
Nov 18, 2024 | NGN6.02 | 5.58% |
Nov 17, 2024 | NGN5.71 | -4.29% |
Nov 16, 2024 | NGN5.96 | 6.38% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang NGN đã tăng 4.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NEAR / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEAR Protocol (NEAR) sang USD là NGN9,670.06 cho mỗi 1 NEAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NEAR sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi NEAR sang NGN
Số tiền | Hôm nay lúc 07:27:59 am |
---|---|
0.5 NEAR | ngn 4,835.03 |
1 NEAR | ngn 9,670.06 |
5 NEAR | ngn 48,350.30 |
10 NEAR | ngn 96,700.60 |
50 NEAR | ngn 483,503.01 |
100 NEAR | ngn 967,006.01 |
500 NEAR | ngn 4,835,030.06 |
1000 NEAR | ngn 9,670,060.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEAR Protocol (NEAR) sang Nigerian Naira (NGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NGN sang NEAR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:27:59 am |
---|---|
0.5 NGN | NEAR 0.00005171 |
1 NGN | NEAR 0.0001034 |
5 NGN | NEAR 0.0005171 |
10 NGN | NEAR 0.001034 |
50 NGN | NEAR 0.005171 |
100 NGN | NEAR 0.01034 |
500 NGN | NEAR 0.05171 |
1000 NGN | NEAR 0.1034 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Nigerian Naira (NGN) sang NEAR Protocol (NEAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
NEAR / BTC | 0.00005758 BTC |
NEAR / ETH | 0.001691 ETH |
NEAR / BNB | 0.009084 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEAR Protocol (NEAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.