Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH đã tăng 1.11% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang ETH
biểu đồ NEM sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang ETH hiện tại là 0.0#(5)9514 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.11% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã giảm bớt 12.50% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XEM ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 XEM to ETH
24 giờ
Apr 23, 2025
0.000009531 ETH
-1.15%
Apr 22, 2025
0.000009642 ETH
-7.54%
Apr 21, 2025
0.00001043 ETH
-0.76%
Apr 20, 2025
0.00001051 ETH
0.59%
Apr 19, 2025
0.00001045 ETH
-0.57%
Apr 18, 2025
0.00001051 ETH
-6.23%
Apr 17, 2025
0.0000112 ETH
13.42%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH đã tăng 1.11% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang ETH là 0.000009515 ETH cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 11:12:02 pm
0.5 XEM
0.000004757 ETH
1 XEM
0.000009515 ETH
5 XEM
0.00004757 ETH
10 XEM
0.00009515 ETH
50 XEM
0.0004757 ETH
100 XEM
0.0009515 ETH
500 XEM
0.004757 ETH
1000 XEM
0.009515 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XEM
Số tiền
Hôm nay lúc 11:12:02 pm
0.5 ETH
52,550.19 XEM
1 ETH
105,100.38 XEM
5 ETH
525,501.91 XEM
10 ETH
1,051,003.82 XEM
50 ETH
5,255,019.12 XEM
100 ETH
10,510,038.24 XEM
500 ETH
52,550,191.22 XEM
1000 ETH
105,100,382.45 XEM
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.