Trở lại NEM

XEM đến ETH: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Ethereum

công cụ chuyển đổi XEM sang ETH

XEM

NEM

ETH

Ethereum

XEM ETH Lịch sử tỷ giá

Ngày1 XEM to ETH24 giờ
May 18, 20250.000007636 ETH3.07%
May 17, 20250.000007409 ETH0.43%
May 16, 20250.000007377 ETH1.09%
May 15, 20250.000007297 ETH-2.08%
May 14, 20250.000007452 ETH1.73%
May 13, 20250.000007325 ETH-5.60%
May 12, 20250.00000776 ETH0.75%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH đã tăng 0.41% trong 24 giờ qua.

biểu đồ XEM sang ETH

biểu đồ NEM sang ETH

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu NEM sang Ethereum

Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang ETH hiện tại là 0.0#(5)7682 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.41% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã tăng thêm 10.19% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

XEM ETH Lịch sử tỷ giá

Ngày1 XEM to ETH24 giờ
May 18, 20250.000007636 ETH3.07%
May 17, 20250.000007409 ETH0.43%
May 16, 20250.000007377 ETH1.09%
May 15, 20250.000007297 ETH-2.08%
May 14, 20250.000007452 ETH1.73%
May 13, 20250.000007325 ETH-5.60%
May 12, 20250.00000776 ETH0.75%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH đã tăng 0.41% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi XEM / ETH

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang ETH là 0.000007682 ETH cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang ETH.

Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH

Số tiềnHôm nay lúc 10:18:34 pm
0.5 XEM0.000003841 ETH
1 XEM0.000007682 ETH
5 XEM0.00003841 ETH
10 XEM0.00007682 ETH
50 XEM0.0003841 ETH
100 XEM0.0007682 ETH
500 XEM0.003841 ETH
1000 XEM0.007682 ETH

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XEM

Số tiềnHôm nay lúc 10:18:34 pm
0.5 ETH65,087.18 XEM
1 ETH130,174.35 XEM
5 ETH650,871.77 XEM
10 ETH1,301,743.54 XEM
50 ETH6,508,717.71 XEM
100 ETH13,017,435.42 XEM
500 ETH65,087,177.10 XEM
1000 ETH130,174,354.21 XEM

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
XEM / USD$0.01831
XEM / BTC0.000000176 BTC
XEM / BNB0.00002853 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của NEM (XEM) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển NEM sang Ethereum

Giá của 1 NEM (XEM) sang Ethereum (ETH) là bao nhiêu?

Giá của 1 NEM (XEM) sang Ethereum (ETH) hiện tại khoảng 0.000007682 ETH.

Tôi có thể mua bao nhiêu NEM (XEM) với 1 ETH?

Hiện tại, với 1 ETH có thể mua khoảng 130,174.35 NEM (XEM).

Giá XEM/ETH cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

NEM (XEM) đạt mức giá cao nhất từng có là 0.0008775 ETH ETH vào 1/4/2018.

Giá trị của NEM (XEM) đã thay đổi bao nhiêu so với Ethereum (ETH)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của NEM (XEM) đã tăng thêm 10.2% so với Ethereum (ETH).