Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH đã tăng 0.41% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang ETH
biểu đồ NEM sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang ETH hiện tại là 0.0#(5)7682 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.41% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là tăng bởi XEM đã tăng thêm 10.19% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XEM ETH Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 XEM to ETH
24 giờ
May 18, 2025
0.000007636 ETH
3.07%
May 17, 2025
0.000007409 ETH
0.43%
May 16, 2025
0.000007377 ETH
1.09%
May 15, 2025
0.000007297 ETH
-2.08%
May 14, 2025
0.000007452 ETH
1.73%
May 13, 2025
0.000007325 ETH
-5.60%
May 12, 2025
0.00000776 ETH
0.75%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH đã tăng 0.41% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang ETH là 0.000007682 ETH cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang ETH
Số tiền
Hôm nay lúc 10:18:34 pm
0.5 XEM
0.000003841 ETH
1 XEM
0.000007682 ETH
5 XEM
0.00003841 ETH
10 XEM
0.00007682 ETH
50 XEM
0.0003841 ETH
100 XEM
0.0007682 ETH
500 XEM
0.003841 ETH
1000 XEM
0.007682 ETH
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang XEM
Số tiền
Hôm nay lúc 10:18:34 pm
0.5 ETH
65,087.18 XEM
1 ETH
130,174.35 XEM
5 ETH
650,871.77 XEM
10 ETH
1,301,743.54 XEM
50 ETH
6,508,717.71 XEM
100 ETH
13,017,435.42 XEM
500 ETH
65,087,177.10 XEM
1000 ETH
130,174,354.21 XEM
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.