XEM đến USD: Xếp hạng trực tiếp NEM đến Đô la Mỹ
công cụ chuyển đổi XEM sang USD
XEM USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XEM to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Apr 24, 2025 | $0.01666 | -3.34% |
Apr 23, 2025 | $0.01724 | 1.40% |
Apr 22, 2025 | $0.017 | 3.42% |
Apr 21, 2025 | $0.01643 | -1.31% |
Apr 20, 2025 | $0.01665 | -1.29% |
Apr 19, 2025 | $0.01687 | 1.00% |
Apr 18, 2025 | $0.0167 | -5.78% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang USD đã giảm 3.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XEM sang USD
biểu đồ NEM sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu NEM sang Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ XEM sang USD hiện tại là $0.01665. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của NEM là giảm bởi XEM đã giảm bớt 14.24% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XEM USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XEM to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Apr 24, 2025 | $0.01666 | -3.34% |
Apr 23, 2025 | $0.01724 | 1.40% |
Apr 22, 2025 | $0.017 | 3.42% |
Apr 21, 2025 | $0.01643 | -1.31% |
Apr 20, 2025 | $0.01665 | -1.29% |
Apr 19, 2025 | $0.01687 | 1.00% |
Apr 18, 2025 | $0.0167 | -5.78% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XEM sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang USD đã giảm 3.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XEM / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ NEM (XEM) sang USD là $0.01666 cho mỗi 1 XEM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XEM sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi XEM sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 01:24:38 pm |
---|---|
0.5 XEM | usd 0.00833 |
1 XEM | usd 0.01666 |
5 XEM | usd 0.0833 |
10 XEM | usd 0.1666 |
50 XEM | usd 0.833 |
100 XEM | usd 1.67 |
500 XEM | usd 8.33 |
1000 XEM | usd 16.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của NEM (XEM) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang XEM
Số tiền | Hôm nay lúc 01:24:38 pm |
---|---|
0.5 USD | XEM 30.01 |
1 USD | XEM 60.02 |
5 USD | XEM 300.12 |
10 USD | XEM 600.25 |
50 USD | XEM 3,001.25 |
100 USD | XEM 6,002.49 |
500 USD | XEM 30,012.45 |
1000 USD | XEM 60,024.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang NEM (XEM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.