AB NOK: Giá AB NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi AB sang NOK
AB NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 AB to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 12, 2025 | kr0.07775 | 0.19% |
Oct 11, 2025 | kr0.0776 | -4.26% |
Oct 10, 2025 | kr0.08106 | -2.96% |
Oct 09, 2025 | kr0.08353 | 0.74% |
Oct 08, 2025 | kr0.08291 | -1.26% |
Oct 07, 2025 | kr0.08397 | 1.85% |
Oct 06, 2025 | kr0.08245 | -0.80% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AB sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AB sang NOK đã tăng 0.34% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AB sang NOK
biểu đồ AB sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá AB Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ AB sang NOK hiện tại là kr 0.07787. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của AB là tăng bởi AB đã giảm bớt 8.83% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
AB NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 AB to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 12, 2025 | kr0.07775 | 0.19% |
Oct 11, 2025 | kr0.0776 | -4.26% |
Oct 10, 2025 | kr0.08106 | -2.96% |
Oct 09, 2025 | kr0.08353 | 0.74% |
Oct 08, 2025 | kr0.08291 | -1.26% |
Oct 07, 2025 | kr0.08397 | 1.85% |
Oct 06, 2025 | kr0.08245 | -0.80% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AB sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AB sang NOK đã tăng 0.34% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AB / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ AB (AB) sang NOK là kr0.07788 cho mỗi 1 AB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AB sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi AB sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:46:34 pm |
---|---|
0.5 AB | nok 0.03894 |
1 AB | nok 0.07788 |
5 AB | nok 0.3894 |
10 AB | nok 0.7788 |
50 AB | nok 3.89 |
100 AB | nok 7.79 |
500 AB | nok 38.94 |
1000 AB | nok 77.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của AB (AB) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang AB
Số tiền | Hôm nay lúc 03:46:34 pm |
---|---|
0.5 NOK | AB 6.42 |
1 NOK | AB 12.84 |
5 NOK | AB 64.20 |
10 NOK | AB 128.40 |
50 NOK | AB 642.02 |
100 NOK | AB 1,284.03 |
500 NOK | AB 6,420.17 |
1000 NOK | AB 12,840.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang AB (AB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.