NIL DKK: Giá Nillion DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NIL sang DKK
NIL DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NIL to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | kr2.35 | 0.15% |
Oct 09, 2025 | kr2.34 | 6.74% |
Oct 08, 2025 | kr2.20 | 1.91% |
Oct 07, 2025 | kr2.15 | -1.16% |
Oct 06, 2025 | kr2.18 | 2.03% |
Oct 05, 2025 | kr2.14 | -1.93% |
Oct 04, 2025 | kr2.18 | 1.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang DKK đã tăng 6.19% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NIL sang DKK
biểu đồ Nillion sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Nillion Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ NIL sang DKK hiện tại là kr 2.34. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nillion là tăng bởi NIL đã tăng thêm 16.63% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NIL DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NIL to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | kr2.35 | 0.15% |
Oct 09, 2025 | kr2.34 | 6.74% |
Oct 08, 2025 | kr2.20 | 1.91% |
Oct 07, 2025 | kr2.15 | -1.16% |
Oct 06, 2025 | kr2.18 | 2.03% |
Oct 05, 2025 | kr2.14 | -1.93% |
Oct 04, 2025 | kr2.18 | 1.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang DKK đã tăng 6.19% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NIL / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nillion (NIL) sang DKK là kr2.35 cho mỗi 1 NIL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NIL sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:57:07 am |
---|---|
0.5 NIL | dkk 1.17 |
1 NIL | dkk 2.35 |
5 NIL | dkk 11.74 |
10 NIL | dkk 23.47 |
50 NIL | dkk 117.36 |
100 NIL | dkk 234.73 |
500 NIL | dkk 1,173.63 |
1000 NIL | dkk 2,347.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nillion (NIL) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang NIL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:57:07 am |
---|---|
0.5 DKK | NIL 0.213 |
1 DKK | NIL 0.426 |
5 DKK | NIL 2.13 |
10 DKK | NIL 4.26 |
50 DKK | NIL 21.30 |
100 DKK | NIL 42.60 |
500 DKK | NIL 213.01 |
1000 DKK | NIL 426.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Nillion (NIL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.