NIL HUF: Giá Nillion HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NIL sang HUF
NIL HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NIL to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | Ft111.98 | -1.31% |
Oct 02, 2025 | Ft113.47 | 10.76% |
Oct 01, 2025 | Ft102.45 | 10.80% |
Sep 30, 2025 | Ft92.47 | -2.50% |
Sep 29, 2025 | Ft94.83 | -2.59% |
Sep 28, 2025 | Ft97.36 | -1.48% |
Sep 27, 2025 | Ft98.82 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang HUF đã tăng 4.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NIL sang HUF
biểu đồ Nillion sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Nillion Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ NIL sang HUF hiện tại là Ft 113.01. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nillion là tăng bởi NIL đã tăng thêm 32.08% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NIL HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NIL to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | Ft111.98 | -1.31% |
Oct 02, 2025 | Ft113.47 | 10.76% |
Oct 01, 2025 | Ft102.45 | 10.80% |
Sep 30, 2025 | Ft92.47 | -2.50% |
Sep 29, 2025 | Ft94.83 | -2.59% |
Sep 28, 2025 | Ft97.36 | -1.48% |
Sep 27, 2025 | Ft98.82 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang HUF đã tăng 4.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NIL / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nillion (NIL) sang HUF là Ft113.02 cho mỗi 1 NIL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NIL sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 07:26:43 am |
---|---|
0.5 NIL | huf 56.51 |
1 NIL | huf 113.02 |
5 NIL | huf 565.08 |
10 NIL | huf 1,130.15 |
50 NIL | huf 5,650.77 |
100 NIL | huf 11,301.54 |
500 NIL | huf 56,507.71 |
1000 NIL | huf 113,015.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nillion (NIL) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang NIL
Số tiền | Hôm nay lúc 07:26:43 am |
---|---|
0.5 HUF | NIL 0.004424 |
1 HUF | NIL 0.008848 |
5 HUF | NIL 0.04424 |
10 HUF | NIL 0.08848 |
50 HUF | NIL 0.4424 |
100 HUF | NIL 0.8848 |
500 HUF | NIL 4.42 |
1000 HUF | NIL 8.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Nillion (NIL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.