Trở lại Nillion

NIL MYR: Giá Nillion MYR (Đồng Ringgit Malaysia) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi NIL sang MYR

NIL

Nillion

MYR

Malaysian Ringgit

NIL MYR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 NIL to MYR24 giờ
Oct 01, 2025RM1.16-0.73%
Sep 30, 2025RM1.17-2.27%
Sep 29, 2025RM1.20-2.43%
Sep 28, 2025RM1.23-1.67%
Sep 27, 2025RM1.250.76%
Sep 26, 2025RM1.240.39%
Sep 25, 2025RM1.24-6.05%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang MYR đã giảm 2.06% trong 24 giờ qua.

biểu đồ NIL sang MYR

biểu đồ Nillion sang MYR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Nillion Đồng Ringgit Malaysia

Tỷ giá chuyển đổi từ NIL sang MYR hiện tại là RM 1.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nillion là giảm bởi NIL đã tăng thêm 2.58% so với MYR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

NIL MYR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 NIL to MYR24 giờ
Oct 01, 2025RM1.16-0.73%
Sep 30, 2025RM1.17-2.27%
Sep 29, 2025RM1.20-2.43%
Sep 28, 2025RM1.23-1.67%
Sep 27, 2025RM1.250.76%
Sep 26, 2025RM1.240.39%
Sep 25, 2025RM1.24-6.05%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang MYR đã giảm 2.06% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi NIL / MYR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nillion (NIL) sang MYR là RM1.16 cho mỗi 1 NIL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NIL sang MYR.

Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang MYR

Số tiềnHôm nay lúc 04:11:21 am
0.5 NILmyr 0.5806
1 NILmyr 1.16
5 NILmyr 5.81
10 NILmyr 11.61
50 NILmyr 58.06
100 NILmyr 116.11
500 NILmyr 580.57
1000 NILmyr 1,161.14

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nillion (NIL) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang NIL

Số tiềnHôm nay lúc 04:11:21 am
0.5 MYRNIL 0.4306
1 MYRNIL 0.8612
5 MYRNIL 4.31
10 MYRNIL 8.61
50 MYRNIL 43.06
100 MYRNIL 86.12
500 MYRNIL 430.61
1000 MYRNIL 861.22

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang Nillion (NIL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
NIL / USD$0.2756
NIL / BTC0.000002409 BTC
NIL / ETH0.00006647 ETH
NIL / BNB0.0002735 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Nillion (NIL) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Nillion sang Malaysian Ringgit

Giá của 1 Nillion (NIL) sang Malaysian Ringgit (MYR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Nillion (NIL) sang Malaysian Ringgit (MYR) hiện tại khoảng RM1.16.

Tôi có thể mua bao nhiêu Nillion (NIL) với RM1?

Hiện tại, với RM1 có thể mua khoảng 0.8612 Nillion (NIL).

Giá NIL/MYR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Nillion (NIL) đạt mức giá cao nhất từng có là RM4.01 MYR vào 3/24/2025.

Giá trị của Nillion (NIL) đã thay đổi bao nhiêu so với Malaysian Ringgit (MYR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Nillion (NIL) đã tăng thêm 2.6% so với Malaysian Ringgit (MYR).