NIL NOK: Giá Nillion NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NIL sang NOK
NIL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NIL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr2.74 | -1.36% |
Sep 30, 2025 | kr2.78 | -2.08% |
Sep 29, 2025 | kr2.84 | -2.11% |
Sep 28, 2025 | kr2.90 | -1.74% |
Sep 27, 2025 | kr2.95 | 0.76% |
Sep 26, 2025 | kr2.93 | -0.36% |
Sep 25, 2025 | kr2.94 | -5.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang NOK đã giảm 2.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NIL sang NOK
biểu đồ Nillion sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Nillion Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ NIL sang NOK hiện tại là kr 2.74. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nillion là giảm bởi NIL đã tăng thêm 3.34% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NIL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NIL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr2.74 | -1.36% |
Sep 30, 2025 | kr2.78 | -2.08% |
Sep 29, 2025 | kr2.84 | -2.11% |
Sep 28, 2025 | kr2.90 | -1.74% |
Sep 27, 2025 | kr2.95 | 0.76% |
Sep 26, 2025 | kr2.93 | -0.36% |
Sep 25, 2025 | kr2.94 | -5.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NIL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang NOK đã giảm 2.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NIL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nillion (NIL) sang NOK là kr2.74 cho mỗi 1 NIL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NIL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi NIL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 06:54:43 am |
---|---|
0.5 NIL | nok 1.37 |
1 NIL | nok 2.74 |
5 NIL | nok 13.71 |
10 NIL | nok 27.42 |
50 NIL | nok 137.12 |
100 NIL | nok 274.24 |
500 NIL | nok 1,371.22 |
1000 NIL | nok 2,742.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nillion (NIL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang NIL
Số tiền | Hôm nay lúc 06:54:43 am |
---|---|
0.5 NOK | NIL 0.1823 |
1 NOK | NIL 0.3646 |
5 NOK | NIL 1.82 |
10 NOK | NIL 3.65 |
50 NOK | NIL 18.23 |
100 NOK | NIL 36.46 |
500 NOK | NIL 182.32 |
1000 NOK | NIL 364.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Nillion (NIL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.