NMR CZK: Giá Numeraire CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NMR sang CZK
NMR CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NMR to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | Kč363.69 | 3.10% |
Oct 02, 2025 | Kč352.75 | 1.25% |
Oct 01, 2025 | Kč348.41 | 3.32% |
Sep 30, 2025 | Kč337.20 | -2.82% |
Sep 29, 2025 | Kč346.98 | 1.06% |
Sep 28, 2025 | Kč343.33 | 2.39% |
Sep 27, 2025 | Kč335.32 | -6.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NMR sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NMR sang CZK đã tăng 3.26% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NMR sang CZK
biểu đồ Numeraire sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Numeraire Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ NMR sang CZK hiện tại là Kč 362.5. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.26% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Numeraire là tăng bởi NMR đã tăng thêm 29.48% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NMR CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NMR to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | Kč363.69 | 3.10% |
Oct 02, 2025 | Kč352.75 | 1.25% |
Oct 01, 2025 | Kč348.41 | 3.32% |
Sep 30, 2025 | Kč337.20 | -2.82% |
Sep 29, 2025 | Kč346.98 | 1.06% |
Sep 28, 2025 | Kč343.33 | 2.39% |
Sep 27, 2025 | Kč335.32 | -6.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NMR sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NMR sang CZK đã tăng 3.26% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NMR / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Numeraire (NMR) sang CZK là Kč362.51 cho mỗi 1 NMR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NMR sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi NMR sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:33:35 pm |
---|---|
0.5 NMR | czk 181.25 |
1 NMR | czk 362.51 |
5 NMR | czk 1,812.54 |
10 NMR | czk 3,625.07 |
50 NMR | czk 18,125.37 |
100 NMR | czk 36,250.74 |
500 NMR | czk 181,253.69 |
1000 NMR | czk 362,507.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Numeraire (NMR) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang NMR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:33:35 pm |
---|---|
0.5 CZK | NMR 0.001379 |
1 CZK | NMR 0.002759 |
5 CZK | NMR 0.01379 |
10 CZK | NMR 0.02759 |
50 CZK | NMR 0.1379 |
100 CZK | NMR 0.2759 |
500 CZK | NMR 1.38 |
1000 CZK | NMR 2.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Numeraire (NMR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.