NMR KRW: Giá Numeraire KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi NMR sang KRW
NMR KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NMR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | ₩24,003.40 | 1.56% |
Oct 01, 2025 | ₩23,635.25 | 3.48% |
Sep 30, 2025 | ₩22,840.93 | -2.64% |
Sep 29, 2025 | ₩23,459.63 | 0.61% |
Sep 28, 2025 | ₩23,317.61 | 2.32% |
Sep 27, 2025 | ₩22,789.70 | -6.65% |
Sep 26, 2025 | ₩24,414.13 | 15.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NMR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NMR sang KRW đã tăng 5.90% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NMR sang KRW
biểu đồ Numeraire sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Numeraire Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ NMR sang KRW hiện tại là ₩23,995.78. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.90% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Numeraire là tăng bởi NMR đã tăng thêm 24.03% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
NMR KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 NMR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | ₩24,003.40 | 1.56% |
Oct 01, 2025 | ₩23,635.25 | 3.48% |
Sep 30, 2025 | ₩22,840.93 | -2.64% |
Sep 29, 2025 | ₩23,459.63 | 0.61% |
Sep 28, 2025 | ₩23,317.61 | 2.32% |
Sep 27, 2025 | ₩22,789.70 | -6.65% |
Sep 26, 2025 | ₩24,414.13 | 15.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NMR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NMR sang KRW đã tăng 5.90% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NMR / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Numeraire (NMR) sang KRW là ₩23,995.79 cho mỗi 1 NMR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NMR sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi NMR sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 04:31:02 am |
---|---|
0.5 NMR | krw 11,997.89 |
1 NMR | krw 23,995.79 |
5 NMR | krw 119,978.94 |
10 NMR | krw 239,957.89 |
50 NMR | krw 1,199,789.43 |
100 NMR | krw 2,399,578.85 |
500 NMR | krw 11,997,894.27 |
1000 NMR | krw 23,995,788.54 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Numeraire (NMR) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang NMR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:31:02 am |
---|---|
0.5 KRW | NMR 0.00002084 |
1 KRW | NMR 0.00004167 |
5 KRW | NMR 0.0002084 |
10 KRW | NMR 0.0004167 |
50 KRW | NMR 0.002084 |
100 KRW | NMR 0.004167 |
500 KRW | NMR 0.02084 |
1000 KRW | NMR 0.04167 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Numeraire (NMR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.