OHM NOK: Giá Olympus v2 NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OHM sang NOK
OHM NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OHM to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | kr230.55 | 0.23% |
Sep 04, 2025 | kr230.02 | -0.25% |
Sep 03, 2025 | kr230.59 | 0.95% |
Sep 02, 2025 | kr228.43 | 0.65% |
Sep 01, 2025 | kr226.96 | -1.08% |
Aug 31, 2025 | kr229.45 | 0.55% |
Aug 30, 2025 | kr228.20 | 0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OHM sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OHM sang NOK đã tăng 1.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OHM sang NOK
biểu đồ Olympus v2 sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Olympus v2 Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ OHM sang NOK hiện tại là kr 230.55. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Olympus v2 là tăng bởi OHM đã tăng thêm 1.19% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OHM NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OHM to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | kr230.55 | 0.23% |
Sep 04, 2025 | kr230.02 | -0.25% |
Sep 03, 2025 | kr230.59 | 0.95% |
Sep 02, 2025 | kr228.43 | 0.65% |
Sep 01, 2025 | kr226.96 | -1.08% |
Aug 31, 2025 | kr229.45 | 0.55% |
Aug 30, 2025 | kr228.20 | 0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OHM sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OHM sang NOK đã tăng 1.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OHM / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Olympus v2 (OHM) sang NOK là kr230.55 cho mỗi 1 OHM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OHM sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi OHM sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:09:06 am |
---|---|
0.5 OHM | nok 115.28 |
1 OHM | nok 230.55 |
5 OHM | nok 1,152.75 |
10 OHM | nok 2,305.50 |
50 OHM | nok 11,527.51 |
100 OHM | nok 23,055.02 |
500 OHM | nok 115,275.10 |
1000 OHM | nok 230,550.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Olympus v2 (OHM) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang OHM
Số tiền | Hôm nay lúc 08:09:06 am |
---|---|
0.5 NOK | OHM 0.002169 |
1 NOK | OHM 0.004337 |
5 NOK | OHM 0.02169 |
10 NOK | OHM 0.04337 |
50 NOK | OHM 0.2169 |
100 NOK | OHM 0.4337 |
500 NOK | OHM 2.17 |
1000 NOK | OHM 4.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Olympus v2 (OHM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.