ONDO đến BTC: Xếp hạng trực tiếp Ondo đến Iranian Rial
công cụ chuyển đổi ONDO sang BTC
Lịch sử tỷ giá ONDO sang IRR
Ngày | 1 ONDO to IRR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 26, 2024 | IRR0.00001518 | -6.54% |
Dec 25, 2024 | IRR0.00001625 | -6.67% |
Dec 24, 2024 | IRR0.00001741 | -1.57% |
Dec 23, 2024 | IRR0.00001768 | 4.27% |
Dec 22, 2024 | IRR0.00001696 | -1.83% |
Dec 21, 2024 | IRR0.00001728 | -6.28% |
Dec 20, 2024 | IRR0.00001843 | 2.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang IRR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang IRR đã giảm 9.98% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ONDO sang BTC
biểu đồ Ondo sang IRR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ondo sang Iranian Rial
Tỷ giá chuyển đổi từ ONDO sang BTC hiện tại là ₫37,073.21. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 9.98% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ondo là giảm bởi ONDO đã tăng thêm 48.48% so với BTC trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ONDO sang IRR
Ngày | 1 ONDO to IRR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 26, 2024 | IRR0.00001518 | -6.54% |
Dec 25, 2024 | IRR0.00001625 | -6.67% |
Dec 24, 2024 | IRR0.00001741 | -1.57% |
Dec 23, 2024 | IRR0.00001768 | 4.27% |
Dec 22, 2024 | IRR0.00001696 | -1.83% |
Dec 21, 2024 | IRR0.00001728 | -6.28% |
Dec 20, 2024 | IRR0.00001843 | 2.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang IRR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang IRR đã giảm 9.98% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ONDO / BTC
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ondo (ONDO) sang BTC là IRR61,580.77 cho mỗi 1 ONDO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ONDO sang BTC.
Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang IRR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:00:50 pm |
---|---|
0.5 ONDO | irr 30,790.38 |
1 ONDO | irr 61,580.77 |
5 ONDO | irr 307,903.85 |
10 ONDO | irr 615,807.70 |
50 ONDO | irr 3,079,038.49 |
100 ONDO | irr 6,158,076.99 |
500 ONDO | irr 30,790,384.94 |
1000 ONDO | irr 61,580,769.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ondo (ONDO) sang Iranian Rial (IRR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi IRR sang ONDO
Số tiền | Hôm nay lúc 04:00:50 pm |
---|---|
0.5 IRR | ONDO 0.000008119 |
1 IRR | ONDO 0.00001624 |
5 IRR | ONDO 0.00008119 |
10 IRR | ONDO 0.0001624 |
50 IRR | ONDO 0.0008119 |
100 IRR | ONDO 0.001624 |
500 IRR | ONDO 0.008119 |
1000 IRR | ONDO 0.01624 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Iranian Rial (IRR) sang Ondo (ONDO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ONDO / USD | $1.4575 |
ONDO / ETH | 0.0004361 ETH |
ONDO / BNB | 0.002106 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ondo (ONDO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.