ONDO đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Ondo đến Vietnamese Dong
công cụ chuyển đổi ONDO sang ETH
Lịch sử tỷ giá ONDO sang VND
Ngày | 1 ONDO to VND | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | ₫0.0003164 | 0.27% |
Nov 24, 2024 | ₫0.0003156 | 1.71% |
Nov 23, 2024 | ₫0.0003103 | -0.79% |
Nov 22, 2024 | ₫0.0003128 | 4.02% |
Nov 21, 2024 | ₫0.0003007 | -4.59% |
Nov 20, 2024 | ₫0.0003152 | -3.44% |
Nov 19, 2024 | ₫0.0003264 | 2.39% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang VND hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang VND đã tăng 1.97% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ONDO sang ETH
biểu đồ Ondo sang VND
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ondo sang Vietnamese Dong
Tỷ giá chuyển đổi từ ONDO sang ETH hiện tại là ₫27,273.93. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.97% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ondo là tăng bởi ONDO đã tăng thêm 56.61% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ONDO sang VND
Ngày | 1 ONDO to VND | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | ₫0.0003164 | 0.27% |
Nov 24, 2024 | ₫0.0003156 | 1.71% |
Nov 23, 2024 | ₫0.0003103 | -0.79% |
Nov 22, 2024 | ₫0.0003128 | 4.02% |
Nov 21, 2024 | ₫0.0003007 | -4.59% |
Nov 20, 2024 | ₫0.0003152 | -3.44% |
Nov 19, 2024 | ₫0.0003264 | 2.39% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang VND hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang VND đã tăng 1.97% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ONDO / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ondo (ONDO) sang ETH là ₫27,273.93 cho mỗi 1 ONDO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ONDO sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi ONDO sang VND
Số tiền | Hôm nay lúc 05:44:48 am |
---|---|
0.5 ONDO | vnd 13,636.96 |
1 ONDO | vnd 27,273.93 |
5 ONDO | vnd 136,369.63 |
10 ONDO | vnd 272,739.26 |
50 ONDO | vnd 1,363,696.29 |
100 ONDO | vnd 2,727,392.58 |
500 ONDO | vnd 13,636,962.90 |
1000 ONDO | vnd 27,273,925.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ondo (ONDO) sang Vietnamese Dong (VND) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VND sang ONDO
Số tiền | Hôm nay lúc 05:44:48 am |
---|---|
0.5 VND | ONDO 0.00001833 |
1 VND | ONDO 0.00003667 |
5 VND | ONDO 0.0001833 |
10 VND | ONDO 0.0003667 |
50 VND | ONDO 0.001833 |
100 VND | ONDO 0.003667 |
500 VND | ONDO 0.01833 |
1000 VND | ONDO 0.03667 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Vietnamese Dong (VND) sang Ondo (ONDO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ONDO sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ONDO / USD | $1.0732 |
ONDO / BTC | 0.00001094 BTC |
ONDO / BNB | 0.001621 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ondo (ONDO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.