USDY đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Ondo US Dollar Yield đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi USDY sang ETH
Lịch sử tỷ giá USDY sang PHP
Ngày | 1 USDY to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | ₱0.0003147 | -2.18% |
Nov 22, 2024 | ₱0.0003218 | 1.18% |
Nov 21, 2024 | ₱0.000318 | -8.59% |
Nov 20, 2024 | ₱0.0003479 | 1.08% |
Nov 19, 2024 | ₱0.0003442 | 3.55% |
Nov 18, 2024 | ₱0.0003324 | -4.64% |
Nov 17, 2024 | ₱0.0003485 | 1.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang PHP đã tăng 0.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDY sang ETH
biểu đồ Ondo US Dollar Yield sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ondo US Dollar Yield sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ USDY sang ETH hiện tại là ₫27,203.58. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ondo US Dollar Yield là tăng bởi USDY đã tăng thêm 0.41% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDY sang PHP
Ngày | 1 USDY to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | ₱0.0003147 | -2.18% |
Nov 22, 2024 | ₱0.0003218 | 1.18% |
Nov 21, 2024 | ₱0.000318 | -8.59% |
Nov 20, 2024 | ₱0.0003479 | 1.08% |
Nov 19, 2024 | ₱0.0003442 | 3.55% |
Nov 18, 2024 | ₱0.0003324 | -4.64% |
Nov 17, 2024 | ₱0.0003485 | 1.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang PHP đã tăng 0.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDY / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ondo US Dollar Yield (USDY) sang ETH là ₱63.08 cho mỗi 1 USDY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDY sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi USDY sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 12:48:47 pm |
---|---|
0.5 USDY | php 31.54 |
1 USDY | php 63.08 |
5 USDY | php 315.38 |
10 USDY | php 630.77 |
50 USDY | php 3,153.84 |
100 USDY | php 6,307.69 |
500 USDY | php 31,538.45 |
1000 USDY | php 63,076.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ondo US Dollar Yield (USDY) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang USDY
Số tiền | Hôm nay lúc 12:48:47 pm |
---|---|
0.5 PHP | USDY 0.007927 |
1 PHP | USDY 0.01585 |
5 PHP | USDY 0.07927 |
10 PHP | USDY 0.1585 |
50 PHP | USDY 0.7927 |
100 PHP | USDY 1.59 |
500 PHP | USDY 7.93 |
1000 PHP | USDY 15.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Ondo US Dollar Yield (USDY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDY sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
USDY / USD | $1.0702 |
USDY / BTC | 0.00001085 BTC |
USDY / BNB | 0.001601 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ondo US Dollar Yield (USDY) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.