EDU GBP: Giá Open Campus GBP (Bảng Anh) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EDU sang GBP
EDU GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDU to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | £0.101 | 1.06% |
Sep 10, 2025 | £0.09997 | 2.21% |
Sep 09, 2025 | £0.09781 | 1.35% |
Sep 08, 2025 | £0.0965 | 0.19% |
Sep 07, 2025 | £0.09632 | 0.75% |
Sep 06, 2025 | £0.0956 | -0.09% |
Sep 05, 2025 | £0.09568 | 0.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang GBP đã tăng 2.56% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDU sang GBP
biểu đồ Open Campus sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Open Campus Bảng Anh
Tỷ giá chuyển đổi từ EDU sang GBP hiện tại là £0.101. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.56% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Open Campus là tăng bởi EDU đã giảm bớt 2.31% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EDU GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDU to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 11, 2025 | £0.101 | 1.06% |
Sep 10, 2025 | £0.09997 | 2.21% |
Sep 09, 2025 | £0.09781 | 1.35% |
Sep 08, 2025 | £0.0965 | 0.19% |
Sep 07, 2025 | £0.09632 | 0.75% |
Sep 06, 2025 | £0.0956 | -0.09% |
Sep 05, 2025 | £0.09568 | 0.91% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDU sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang GBP đã tăng 2.56% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDU / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Open Campus (EDU) sang GBP là £0.101 cho mỗi 1 EDU. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDU sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi EDU sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 04:42:14 am |
---|---|
0.5 EDU | gbp 0.05052 |
1 EDU | gbp 0.101 |
5 EDU | gbp 0.5052 |
10 EDU | gbp 1.01 |
50 EDU | gbp 5.05 |
100 EDU | gbp 10.10 |
500 EDU | gbp 50.52 |
1000 EDU | gbp 101.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Open Campus (EDU) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang EDU
Số tiền | Hôm nay lúc 04:42:14 am |
---|---|
0.5 GBP | EDU 4.95 |
1 GBP | EDU 9.90 |
5 GBP | EDU 49.48 |
10 GBP | EDU 98.97 |
50 GBP | EDU 494.84 |
100 GBP | EDU 989.68 |
500 GBP | EDU 4,948.38 |
1000 GBP | EDU 9,896.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang Open Campus (EDU) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.