EDEN DKK: Giá OpenEden DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EDEN sang DKK
EDEN DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDEN to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr2.49 | 1.22% |
Oct 01, 2025 | kr2.46 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDEN sang DKK đã giảm 4.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDEN sang DKK
biểu đồ OpenEden sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OpenEden Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ EDEN sang DKK hiện tại là kr 2.5. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OpenEden là giảm bởi EDEN đã giảm bớt 77.15% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EDEN DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDEN to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr2.49 | 1.22% |
Oct 01, 2025 | kr2.46 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDEN sang DKK đã giảm 4.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDEN / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OpenEden (EDEN) sang DKK là kr2.50 cho mỗi 1 EDEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDEN sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi EDEN sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:03 am |
---|---|
0.5 EDEN | dkk 1.25 |
1 EDEN | dkk 2.50 |
5 EDEN | dkk 12.51 |
10 EDEN | dkk 25.03 |
50 EDEN | dkk 125.14 |
100 EDEN | dkk 250.27 |
500 EDEN | dkk 1,251.36 |
1000 EDEN | dkk 2,502.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OpenEden (EDEN) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang EDEN
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:03 am |
---|---|
0.5 DKK | EDEN 0.1998 |
1 DKK | EDEN 0.3996 |
5 DKK | EDEN 2.00 |
10 DKK | EDEN 4.00 |
50 DKK | EDEN 19.98 |
100 DKK | EDEN 39.96 |
500 DKK | EDEN 199.78 |
1000 DKK | EDEN 399.57 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang OpenEden (EDEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EDEN / USD | $0.3938 |
EDEN / BTC | 0.000003315 BTC |
EDEN / ETH | 0.00008979 ETH |
EDEN / BNB | 0.0003768 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của OpenEden (EDEN) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.