EDEN NOK: Giá OpenEden NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi EDEN sang NOK
EDEN NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDEN to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr3.89 | 1.38% |
Oct 01, 2025 | kr3.84 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDEN sang NOK đã giảm 4.21% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EDEN sang NOK
biểu đồ OpenEden sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OpenEden Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ EDEN sang NOK hiện tại là kr 3.9. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.21% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OpenEden là giảm bởi EDEN đã giảm bớt 77.15% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
EDEN NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 EDEN to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr3.89 | 1.38% |
Oct 01, 2025 | kr3.84 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EDEN sang NOK đã giảm 4.21% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EDEN / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OpenEden (EDEN) sang NOK là kr3.91 cho mỗi 1 EDEN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EDEN sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi EDEN sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:10 am |
---|---|
0.5 EDEN | nok 1.95 |
1 EDEN | nok 3.91 |
5 EDEN | nok 19.53 |
10 EDEN | nok 39.07 |
50 EDEN | nok 195.34 |
100 EDEN | nok 390.69 |
500 EDEN | nok 1,953.44 |
1000 EDEN | nok 3,906.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OpenEden (EDEN) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang EDEN
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:10 am |
---|---|
0.5 NOK | EDEN 0.128 |
1 NOK | EDEN 0.256 |
5 NOK | EDEN 1.28 |
10 NOK | EDEN 2.56 |
50 NOK | EDEN 12.80 |
100 NOK | EDEN 25.60 |
500 NOK | EDEN 127.98 |
1000 NOK | EDEN 255.96 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang OpenEden (EDEN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EDEN sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
EDEN / USD | $0.3938 |
EDEN / BTC | 0.000003315 BTC |
EDEN / ETH | 0.00008979 ETH |
EDEN / BNB | 0.0003768 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của OpenEden (EDEN) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.