OVPP HUF: Giá OpenVPP HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OVPP sang HUF
OVPP HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | Ft29.03 | -16.76% |
Sep 29, 2025 | Ft34.88 | -15.32% |
Sep 28, 2025 | Ft41.19 | 24.67% |
Sep 27, 2025 | Ft33.04 | -8.44% |
Sep 26, 2025 | Ft36.09 | 94.73% |
Sep 25, 2025 | Ft18.53 | 32.59% |
Sep 24, 2025 | Ft13.98 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang HUF đã giảm 13.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OVPP sang HUF
biểu đồ OpenVPP sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá OpenVPP Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ OVPP sang HUF hiện tại là Ft 28.57. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 13.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của OpenVPP là giảm bởi OVPP đã tăng thêm 19.28% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OVPP HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OVPP to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | Ft29.03 | -16.76% |
Sep 29, 2025 | Ft34.88 | -15.32% |
Sep 28, 2025 | Ft41.19 | 24.67% |
Sep 27, 2025 | Ft33.04 | -8.44% |
Sep 26, 2025 | Ft36.09 | 94.73% |
Sep 25, 2025 | Ft18.53 | 32.59% |
Sep 24, 2025 | Ft13.98 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang HUF đã giảm 13.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OVPP / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ OpenVPP (OVPP) sang HUF là Ft28.58 cho mỗi 1 OVPP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OVPP sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi OVPP sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 06:00:27 am |
---|---|
0.5 OVPP | huf 14.29 |
1 OVPP | huf 28.58 |
5 OVPP | huf 142.89 |
10 OVPP | huf 285.79 |
50 OVPP | huf 1,428.93 |
100 OVPP | huf 2,857.86 |
500 OVPP | huf 14,289.31 |
1000 OVPP | huf 28,578.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của OpenVPP (OVPP) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang OVPP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:00:27 am |
---|---|
0.5 HUF | OVPP 0.0175 |
1 HUF | OVPP 0.03499 |
5 HUF | OVPP 0.175 |
10 HUF | OVPP 0.3499 |
50 HUF | OVPP 1.75 |
100 HUF | OVPP 3.50 |
500 HUF | OVPP 17.50 |
1000 HUF | OVPP 34.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang OpenVPP (OVPP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
OVPP / USD | $0.08614 |
OVPP / BTC | 0.0000007518 BTC |
OVPP / ETH | 0.00002077 ETH |
OVPP / BNB | 0.00008518 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của OpenVPP (OVPP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.