ORBR NOK: Giá Orbler NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ORBR sang NOK
ORBR NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORBR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | kr0.9679 | 0.01% |
Sep 05, 2025 | kr0.9678 | 0.59% |
Sep 04, 2025 | kr0.9621 | 2.79% |
Sep 03, 2025 | kr0.936 | -0.80% |
Sep 02, 2025 | kr0.9435 | 0.05% |
Sep 01, 2025 | kr0.943 | -0.21% |
Aug 31, 2025 | kr0.945 | -3.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK đã giảm 0.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORBR sang NOK
biểu đồ Orbler sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Orbler Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ ORBR sang NOK hiện tại là kr 0.9674. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Orbler là giảm bởi ORBR đã giảm bớt 20.30% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ORBR NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORBR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | kr0.9679 | 0.01% |
Sep 05, 2025 | kr0.9678 | 0.59% |
Sep 04, 2025 | kr0.9621 | 2.79% |
Sep 03, 2025 | kr0.936 | -0.80% |
Sep 02, 2025 | kr0.9435 | 0.05% |
Sep 01, 2025 | kr0.943 | -0.21% |
Aug 31, 2025 | kr0.945 | -3.51% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK đã giảm 0.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORBR / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Orbler (ORBR) sang NOK là kr0.9674 cho mỗi 1 ORBR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORBR sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 07:22:51 am |
---|---|
0.5 ORBR | nok 0.4837 |
1 ORBR | nok 0.9674 |
5 ORBR | nok 4.84 |
10 ORBR | nok 9.67 |
50 ORBR | nok 48.37 |
100 ORBR | nok 96.74 |
500 ORBR | nok 483.71 |
1000 ORBR | nok 967.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Orbler (ORBR) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ORBR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:22:51 am |
---|---|
0.5 NOK | ORBR 0.5168 |
1 NOK | ORBR 1.03 |
5 NOK | ORBR 5.17 |
10 NOK | ORBR 10.34 |
50 NOK | ORBR 51.68 |
100 NOK | ORBR 103.37 |
500 NOK | ORBR 516.84 |
1000 NOK | ORBR 1,033.69 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Orbler (ORBR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ORBR / USD | $0.09629 |
ORBR / BTC | 0.000000869 BTC |
ORBR / ETH | 0.00002237 ETH |
ORBR / BNB | 0.0001122 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Orbler (ORBR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.