ORBR NOK: Giá Orbler NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ORBR sang NOK
ORBR NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORBR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr0.9675 | 6.61% |
Oct 01, 2025 | kr0.9075 | -9.22% |
Sep 30, 2025 | kr0.9997 | -1.79% |
Sep 29, 2025 | kr1.02 | -0.67% |
Sep 28, 2025 | kr1.02 | -1.11% |
Sep 27, 2025 | kr1.04 | -2.32% |
Sep 26, 2025 | kr1.06 | 1.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK đã tăng 5.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORBR sang NOK
biểu đồ Orbler sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Orbler Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ ORBR sang NOK hiện tại là kr 0.9675. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Orbler là tăng bởi ORBR đã tăng thêm 2.96% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ORBR NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ORBR to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr0.9675 | 6.61% |
Oct 01, 2025 | kr0.9075 | -9.22% |
Sep 30, 2025 | kr0.9997 | -1.79% |
Sep 29, 2025 | kr1.02 | -0.67% |
Sep 28, 2025 | kr1.02 | -1.11% |
Sep 27, 2025 | kr1.04 | -2.32% |
Sep 26, 2025 | kr1.06 | 1.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK đã tăng 5.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORBR / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Orbler (ORBR) sang NOK là kr0.9675 cho mỗi 1 ORBR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORBR sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi ORBR sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:30:38 pm |
---|---|
0.5 ORBR | nok 0.4838 |
1 ORBR | nok 0.9675 |
5 ORBR | nok 4.84 |
10 ORBR | nok 9.68 |
50 ORBR | nok 48.38 |
100 ORBR | nok 96.75 |
500 ORBR | nok 483.76 |
1000 ORBR | nok 967.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Orbler (ORBR) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ORBR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:30:38 pm |
---|---|
0.5 NOK | ORBR 0.5168 |
1 NOK | ORBR 1.03 |
5 NOK | ORBR 5.17 |
10 NOK | ORBR 10.34 |
50 NOK | ORBR 51.68 |
100 NOK | ORBR 103.36 |
500 NOK | ORBR 516.79 |
1000 NOK | ORBR 1,033.57 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Orbler (ORBR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ORBR / USD | $0.0969 |
ORBR / BTC | 0.0000008052 BTC |
ORBR / ETH | 0.00002168 ETH |
ORBR / BNB | 0.00008944 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Orbler (ORBR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.