OSMO NOK: Giá Osmosis NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OSMO sang NOK
OSMO NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OSMO to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | kr1.36 | -1.11% |
Sep 27, 2025 | kr1.37 | -0.48% |
Sep 26, 2025 | kr1.38 | 1.65% |
Sep 25, 2025 | kr1.35 | -4.56% |
Sep 24, 2025 | kr1.42 | 0.88% |
Sep 23, 2025 | kr1.41 | -1.21% |
Sep 22, 2025 | kr1.42 | -7.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang NOK đã giảm 1.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OSMO sang NOK
biểu đồ Osmosis sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Osmosis Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ OSMO sang NOK hiện tại là kr 1.35. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Osmosis là giảm bởi OSMO đã giảm bớt 20.66% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OSMO NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OSMO to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | kr1.36 | -1.11% |
Sep 27, 2025 | kr1.37 | -0.48% |
Sep 26, 2025 | kr1.38 | 1.65% |
Sep 25, 2025 | kr1.35 | -4.56% |
Sep 24, 2025 | kr1.42 | 0.88% |
Sep 23, 2025 | kr1.41 | -1.21% |
Sep 22, 2025 | kr1.42 | -7.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang NOK đã giảm 1.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OSMO / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Osmosis (OSMO) sang NOK là kr1.36 cho mỗi 1 OSMO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OSMO sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 05:06:33 am |
---|---|
0.5 OSMO | nok 0.6779 |
1 OSMO | nok 1.36 |
5 OSMO | nok 6.78 |
10 OSMO | nok 13.56 |
50 OSMO | nok 67.79 |
100 OSMO | nok 135.57 |
500 OSMO | nok 677.87 |
1000 OSMO | nok 1,355.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Osmosis (OSMO) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang OSMO
Số tiền | Hôm nay lúc 05:06:33 am |
---|---|
0.5 NOK | OSMO 0.3688 |
1 NOK | OSMO 0.7376 |
5 NOK | OSMO 3.69 |
10 NOK | OSMO 7.38 |
50 NOK | OSMO 36.88 |
100 NOK | OSMO 73.76 |
500 NOK | OSMO 368.80 |
1000 NOK | OSMO 737.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Osmosis (OSMO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
OSMO / USD | $0.1359 |
OSMO / BTC | 0.000001242 BTC |
OSMO / ETH | 0.00003389 ETH |
OSMO / BNB | 0.0001395 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Osmosis (OSMO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.