OZO đến USD: Xếp hạng trực tiếp Ozone Chain đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi OZO sang USD
Lịch sử tỷ giá OZO sang VES
Ngày | 1 OZO to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | VES0.2017 | -0.86% |
Nov 22, 2024 | VES0.2034 | -0.22% |
Nov 21, 2024 | VES0.2039 | -0.15% |
Nov 20, 2024 | VES0.2042 | 0.78% |
Nov 19, 2024 | VES0.2026 | 0.62% |
Nov 18, 2024 | VES0.2014 | -0.69% |
Nov 17, 2024 | VES0.2028 | -1.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OZO sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OZO sang VES đã giảm 2.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OZO sang USD
biểu đồ Ozone Chain sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ozone Chain sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ OZO sang USD hiện tại là ₫5,126.10. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ozone Chain là giảm bởi OZO đã giảm bớt 11.57% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OZO sang VES
Ngày | 1 OZO to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | VES0.2017 | -0.86% |
Nov 22, 2024 | VES0.2034 | -0.22% |
Nov 21, 2024 | VES0.2039 | -0.15% |
Nov 20, 2024 | VES0.2042 | 0.78% |
Nov 19, 2024 | VES0.2026 | 0.62% |
Nov 18, 2024 | VES0.2014 | -0.69% |
Nov 17, 2024 | VES0.2028 | -1.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OZO sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OZO sang VES đã giảm 2.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OZO / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ozone Chain (OZO) sang USD là VES9.39 cho mỗi 1 OZO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OZO sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi OZO sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 07:13:22 am |
---|---|
0.5 OZO | ves 4.70 |
1 OZO | ves 9.39 |
5 OZO | ves 46.95 |
10 OZO | ves 93.90 |
50 OZO | ves 469.51 |
100 OZO | ves 939.01 |
500 OZO | ves 4,695.07 |
1000 OZO | ves 9,390.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ozone Chain (OZO) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang OZO
Số tiền | Hôm nay lúc 07:13:22 am |
---|---|
0.5 VES | OZO 0.05325 |
1 VES | OZO 0.1065 |
5 VES | OZO 0.5325 |
10 VES | OZO 1.06 |
50 VES | OZO 5.32 |
100 VES | OZO 10.65 |
500 VES | OZO 53.25 |
1000 VES | OZO 106.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Ozone Chain (OZO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.