POPCAT NOK: Giá Popcat (SOL) NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi POPCAT sang NOK
POPCAT NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 POPCAT to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 26, 2025 | kr2.14 | 2.01% |
Sep 25, 2025 | kr2.09 | -4.78% |
Sep 24, 2025 | kr2.20 | -0.89% |
Sep 23, 2025 | kr2.22 | -3.10% |
Sep 22, 2025 | kr2.29 | -10.37% |
Sep 21, 2025 | kr2.56 | -3.09% |
Sep 20, 2025 | kr2.64 | -0.95% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POPCAT sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POPCAT sang NOK đã giảm 4.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POPCAT sang NOK
biểu đồ Popcat (SOL) sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Popcat (SOL) Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ POPCAT sang NOK hiện tại là kr 2.13. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Popcat (SOL) là giảm bởi POPCAT đã giảm bớt 21.29% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
POPCAT NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 POPCAT to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 26, 2025 | kr2.14 | 2.01% |
Sep 25, 2025 | kr2.09 | -4.78% |
Sep 24, 2025 | kr2.20 | -0.89% |
Sep 23, 2025 | kr2.22 | -3.10% |
Sep 22, 2025 | kr2.29 | -10.37% |
Sep 21, 2025 | kr2.56 | -3.09% |
Sep 20, 2025 | kr2.64 | -0.95% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POPCAT sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POPCAT sang NOK đã giảm 4.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POPCAT / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Popcat (SOL) (POPCAT) sang NOK là kr2.13 cho mỗi 1 POPCAT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POPCAT sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi POPCAT sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:55:23 am |
---|---|
0.5 POPCAT | nok 1.07 |
1 POPCAT | nok 2.13 |
5 POPCAT | nok 10.67 |
10 POPCAT | nok 21.35 |
50 POPCAT | nok 106.74 |
100 POPCAT | nok 213.47 |
500 POPCAT | nok 1,067.36 |
1000 POPCAT | nok 2,134.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Popcat (SOL) (POPCAT) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang POPCAT
Số tiền | Hôm nay lúc 02:55:23 am |
---|---|
0.5 NOK | POPCAT 0.2342 |
1 NOK | POPCAT 0.4684 |
5 NOK | POPCAT 2.34 |
10 NOK | POPCAT 4.68 |
50 NOK | POPCAT 23.42 |
100 NOK | POPCAT 46.84 |
500 NOK | POPCAT 234.22 |
1000 NOK | POPCAT 468.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Popcat (SOL) (POPCAT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ POPCAT sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
POPCAT / USD | $0.2129 |
POPCAT / BTC | 0.000001941 BTC |
POPCAT / ETH | 0.00005367 ETH |
POPCAT / BNB | 0.0002234 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Popcat (SOL) (POPCAT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.