REAL NOK: Giá Real NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi REAL sang NOK
REAL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 REAL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr0.7208 | -12.15% |
Sep 30, 2025 | kr0.8205 | 8.25% |
Sep 29, 2025 | kr0.758 | -18.24% |
Sep 28, 2025 | kr0.927 | 25.94% |
Sep 27, 2025 | kr0.7361 | 9.36% |
Sep 26, 2025 | kr0.6731 | -25.19% |
Sep 25, 2025 | kr0.8997 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ REAL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi REAL sang NOK đã giảm 21.16% trong 24 giờ qua.
biểu đồ REAL sang NOK
biểu đồ Real sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Real Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ REAL sang NOK hiện tại là kr 0.6633. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 21.16% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Real là giảm bởi REAL đã giảm bớt 42.89% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
REAL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 REAL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 01, 2025 | kr0.7208 | -12.15% |
Sep 30, 2025 | kr0.8205 | 8.25% |
Sep 29, 2025 | kr0.758 | -18.24% |
Sep 28, 2025 | kr0.927 | 25.94% |
Sep 27, 2025 | kr0.7361 | 9.36% |
Sep 26, 2025 | kr0.6731 | -25.19% |
Sep 25, 2025 | kr0.8997 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ REAL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi REAL sang NOK đã giảm 21.16% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi REAL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Real (REAL) sang NOK là kr0.6633 cho mỗi 1 REAL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 REAL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi REAL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:06:21 pm |
---|---|
0.5 REAL | nok 0.3317 |
1 REAL | nok 0.6633 |
5 REAL | nok 3.32 |
10 REAL | nok 6.63 |
50 REAL | nok 33.17 |
100 REAL | nok 66.33 |
500 REAL | nok 331.66 |
1000 REAL | nok 663.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Real (REAL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang REAL
Số tiền | Hôm nay lúc 03:06:21 pm |
---|---|
0.5 NOK | REAL 0.7538 |
1 NOK | REAL 1.51 |
5 NOK | REAL 7.54 |
10 NOK | REAL 15.08 |
50 NOK | REAL 75.38 |
100 NOK | REAL 150.76 |
500 NOK | REAL 753.79 |
1000 NOK | REAL 1,507.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Real (REAL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ REAL sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
REAL / USD | $0.0663 |
REAL / BTC | 0.0000005582 BTC |
REAL / ETH | 0.00001526 ETH |
REAL / BNB | 0.00006345 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Real (REAL) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.