RPL NOK: Giá Rocket Pool NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RPL sang NOK
RPL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RPL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | kr51.34 | 4.28% |
Oct 09, 2025 | kr49.23 | -2.37% |
Oct 08, 2025 | kr50.43 | 3.38% |
Oct 07, 2025 | kr48.78 | -5.66% |
Oct 06, 2025 | kr51.71 | 4.67% |
Oct 05, 2025 | kr49.40 | -0.25% |
Oct 04, 2025 | kr49.52 | -5.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RPL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RPL sang NOK đã tăng 4.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RPL sang NOK
biểu đồ Rocket Pool sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Rocket Pool Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ RPL sang NOK hiện tại là kr 51.35. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Rocket Pool là tăng bởi RPL đã giảm bớt 20.91% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RPL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RPL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | kr51.34 | 4.28% |
Oct 09, 2025 | kr49.23 | -2.37% |
Oct 08, 2025 | kr50.43 | 3.38% |
Oct 07, 2025 | kr48.78 | -5.66% |
Oct 06, 2025 | kr51.71 | 4.67% |
Oct 05, 2025 | kr49.40 | -0.25% |
Oct 04, 2025 | kr49.52 | -5.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RPL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RPL sang NOK đã tăng 4.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RPL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Rocket Pool (RPL) sang NOK là kr51.36 cho mỗi 1 RPL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RPL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi RPL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:57:02 pm |
---|---|
0.5 RPL | nok 25.68 |
1 RPL | nok 51.36 |
5 RPL | nok 256.80 |
10 RPL | nok 513.59 |
50 RPL | nok 2,567.95 |
100 RPL | nok 5,135.91 |
500 RPL | nok 25,679.54 |
1000 RPL | nok 51,359.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Rocket Pool (RPL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang RPL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:57:02 pm |
---|---|
0.5 NOK | RPL 0.009735 |
1 NOK | RPL 0.01947 |
5 NOK | RPL 0.09735 |
10 NOK | RPL 0.1947 |
50 NOK | RPL 0.9735 |
100 NOK | RPL 1.95 |
500 NOK | RPL 9.74 |
1000 NOK | RPL 19.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Rocket Pool (RPL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.