RON BGN: Giá Ronin BGN (Lev Bungari) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RON sang BGN
RON BGN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 13, 2025 | BGN0.6814 | 0.78% |
Oct 12, 2025 | BGN0.6761 | 10.73% |
Oct 11, 2025 | BGN0.6106 | -0.88% |
Oct 10, 2025 | BGN0.616 | -21.98% |
Oct 09, 2025 | BGN0.7895 | -2.20% |
Oct 08, 2025 | BGN0.8073 | 2.15% |
Oct 07, 2025 | BGN0.7903 | -4.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 11.74% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang BGN
biểu đồ Ronin sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ronin Lev Bungari
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang BGN hiện tại là BGN 0.6817. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 11.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 23.52% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RON BGN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 13, 2025 | BGN0.6814 | 0.78% |
Oct 12, 2025 | BGN0.6761 | 10.73% |
Oct 11, 2025 | BGN0.6106 | -0.88% |
Oct 10, 2025 | BGN0.616 | -21.98% |
Oct 09, 2025 | BGN0.7895 | -2.20% |
Oct 08, 2025 | BGN0.8073 | 2.15% |
Oct 07, 2025 | BGN0.7903 | -4.09% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 11.74% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / BGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang BGN là BGN0.6818 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang BGN.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 03:33:09 am |
---|---|
0.5 RON | bgn 0.3409 |
1 RON | bgn 0.6818 |
5 RON | bgn 3.41 |
10 RON | bgn 6.82 |
50 RON | bgn 34.09 |
100 RON | bgn 68.18 |
500 RON | bgn 340.89 |
1000 RON | bgn 681.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 03:33:09 am |
---|---|
0.5 BGN | RON 0.7334 |
1 BGN | RON 1.47 |
5 BGN | RON 7.33 |
10 BGN | RON 14.67 |
50 BGN | RON 73.34 |
100 BGN | RON 146.67 |
500 BGN | RON 733.37 |
1000 BGN | RON 1,466.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.