Trở lại Ronin

RON BGN: Giá Ronin BGN (Lev Bungari) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi RON sang BGN

RON

Ronin

BGN

Bulgarian Lev

RON BGN Lịch sử tỷ giá

Ngày1 RON to BGN24 giờ
Oct 13, 2025BGN0.68140.78%
Oct 12, 2025BGN0.676110.73%
Oct 11, 2025BGN0.6106-0.88%
Oct 10, 2025BGN0.616-21.98%
Oct 09, 2025BGN0.7895-2.20%
Oct 08, 2025BGN0.80732.15%
Oct 07, 2025BGN0.7903-4.09%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 11.74% trong 24 giờ qua.

biểu đồ RON sang BGN

biểu đồ Ronin sang BGN

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ronin Lev Bungari

Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang BGN hiện tại là BGN 0.6817. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 11.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 23.52% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

RON BGN Lịch sử tỷ giá

Ngày1 RON to BGN24 giờ
Oct 13, 2025BGN0.68140.78%
Oct 12, 2025BGN0.676110.73%
Oct 11, 2025BGN0.6106-0.88%
Oct 10, 2025BGN0.616-21.98%
Oct 09, 2025BGN0.7895-2.20%
Oct 08, 2025BGN0.80732.15%
Oct 07, 2025BGN0.7903-4.09%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 11.74% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi RON / BGN

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang BGN là BGN0.6818 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang BGN.

Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN

Số tiềnHôm nay lúc 03:33:09 am
0.5 RONbgn 0.3409
1 RONbgn 0.6818
5 RONbgn 3.41
10 RONbgn 6.82
50 RONbgn 34.09
100 RONbgn 68.18
500 RONbgn 340.89
1000 RONbgn 681.79

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang RON

Số tiềnHôm nay lúc 03:33:09 am
0.5 BGNRON 0.7334
1 BGNRON 1.47
5 BGNRON 7.33
10 BGNRON 14.67
50 BGNRON 73.34
100 BGNRON 146.67
500 BGNRON 733.37
1000 BGNRON 1,466.73

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
RON / USD$0.4047
RON / BTC0.00000351 BTC
RON / ETH0.00009724 ETH
RON / BNB0.0003091 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ronin (RON) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ronin sang Bulgarian Lev

Giá của 1 Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) hiện tại khoảng BGN0.6818.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ronin (RON) với BGN1?

Hiện tại, với BGN1 có thể mua khoảng 1.4667 Ronin (RON).

Giá RON/BGN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ronin (RON) đạt mức giá cao nhất từng có là BGN7.58 BGN vào 3/13/2024.

Giá trị của Ronin (RON) đã thay đổi bao nhiêu so với Bulgarian Lev (BGN)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ronin (RON) đã tăng thêm -23.5% so với Bulgarian Lev (BGN).