Trở lại Ronin

RON BGN: Giá Ronin BGN (Lev Bungari) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi RON sang BGN

RON

Ronin

BGN

Bulgarian Lev

RON BGN Lịch sử tỷ giá

Ngày1 RON to BGN24 giờ
Sep 08, 2025BGN0.79631.43%
Sep 07, 2025BGN0.7850.14%
Sep 06, 2025BGN0.7840.09%
Sep 05, 2025BGN0.7833-1.40%
Sep 04, 2025BGN0.7943-5.67%
Sep 03, 2025BGN0.8420.71%
Sep 02, 2025BGN0.83612.39%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 1.15% trong 24 giờ qua.

biểu đồ RON sang BGN

biểu đồ Ronin sang BGN

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Ronin Lev Bungari

Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang BGN hiện tại là BGN 0.7961. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là tăng bởi RON đã giảm bớt 16.02% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

RON BGN Lịch sử tỷ giá

Ngày1 RON to BGN24 giờ
Sep 08, 2025BGN0.79631.43%
Sep 07, 2025BGN0.7850.14%
Sep 06, 2025BGN0.7840.09%
Sep 05, 2025BGN0.7833-1.40%
Sep 04, 2025BGN0.7943-5.67%
Sep 03, 2025BGN0.8420.71%
Sep 02, 2025BGN0.83612.39%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN đã tăng 1.15% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi RON / BGN

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang BGN là BGN0.7962 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang BGN.

Tỷ lệ chuyển đổi RON sang BGN

Số tiềnHôm nay lúc 01:46:06 pm
0.5 RONbgn 0.3981
1 RONbgn 0.7962
5 RONbgn 3.98
10 RONbgn 7.96
50 RONbgn 39.81
100 RONbgn 79.62
500 RONbgn 398.08
1000 RONbgn 796.17

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang RON

Số tiềnHôm nay lúc 01:46:06 pm
0.5 BGNRON 0.628
1 BGNRON 1.26
5 BGNRON 6.28
10 BGNRON 12.56
50 BGNRON 62.80
100 BGNRON 125.60
500 BGNRON 628.01
1000 BGNRON 1,256.01

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
RON / USD$0.4775
RON / BTC0.000004255 BTC
RON / ETH0.0001102 ETH
RON / BNB0.0005427 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ronin (RON) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ronin sang Bulgarian Lev

Giá của 1 Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ronin (RON) sang Bulgarian Lev (BGN) hiện tại khoảng BGN0.7962.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ronin (RON) với BGN1?

Hiện tại, với BGN1 có thể mua khoảng 1.2560 Ronin (RON).

Giá RON/BGN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ronin (RON) đạt mức giá cao nhất từng có là BGN7.50 BGN vào 3/13/2024.

Giá trị của Ronin (RON) đã thay đổi bao nhiêu so với Bulgarian Lev (BGN)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ronin (RON) đã tăng thêm -16.0% so với Bulgarian Lev (BGN).