RON GBP: Giá Ronin GBP (Bảng Anh) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi RON sang GBP
RON GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 07, 2025 | £0.3505 | -4.21% |
Oct 06, 2025 | £0.3659 | 3.11% |
Oct 05, 2025 | £0.3548 | 0.30% |
Oct 04, 2025 | £0.3538 | -1.79% |
Oct 03, 2025 | £0.3602 | -0.02% |
Oct 02, 2025 | £0.3603 | 1.69% |
Oct 01, 2025 | £0.3543 | 3.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang GBP đã giảm 4.53% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RON sang GBP
biểu đồ Ronin sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ronin Bảng Anh
Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang GBP hiện tại là £0.3505. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.53% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là giảm bởi RON đã tăng thêm 0.31% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
RON GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 RON to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 07, 2025 | £0.3505 | -4.21% |
Oct 06, 2025 | £0.3659 | 3.11% |
Oct 05, 2025 | £0.3548 | 0.30% |
Oct 04, 2025 | £0.3538 | -1.79% |
Oct 03, 2025 | £0.3602 | -0.02% |
Oct 02, 2025 | £0.3603 | 1.69% |
Oct 01, 2025 | £0.3543 | 3.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang GBP đã giảm 4.53% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RON / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang GBP là £0.3505 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:31:37 pm |
---|---|
0.5 RON | gbp 0.1753 |
1 RON | gbp 0.3505 |
5 RON | gbp 1.75 |
10 RON | gbp 3.51 |
50 RON | gbp 17.53 |
100 RON | gbp 35.05 |
500 RON | gbp 175.26 |
1000 RON | gbp 350.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 06:31:37 pm |
---|---|
0.5 GBP | RON 1.43 |
1 GBP | RON 2.85 |
5 GBP | RON 14.26 |
10 GBP | RON 28.53 |
50 GBP | RON 142.65 |
100 GBP | RON 285.29 |
500 GBP | RON 1,426.45 |
1000 GBP | RON 2,852.90 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.