SAFE DKK: Giá Safe DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SAFE sang DKK
SAFE DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SAFE to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | kr1.85 | 3.78% |
Oct 10, 2025 | kr1.78 | -23.14% |
Oct 09, 2025 | kr2.32 | -2.46% |
Oct 08, 2025 | kr2.38 | 2.26% |
Oct 07, 2025 | kr2.32 | -4.69% |
Oct 06, 2025 | kr2.44 | 4.34% |
Oct 05, 2025 | kr2.34 | -0.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang DKK đã giảm 18.42% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SAFE sang DKK
biểu đồ Safe sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Safe Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ SAFE sang DKK hiện tại là kr 1.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 18.42% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Safe là giảm bởi SAFE đã giảm bớt 35.67% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SAFE DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SAFE to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | kr1.85 | 3.78% |
Oct 10, 2025 | kr1.78 | -23.14% |
Oct 09, 2025 | kr2.32 | -2.46% |
Oct 08, 2025 | kr2.38 | 2.26% |
Oct 07, 2025 | kr2.32 | -4.69% |
Oct 06, 2025 | kr2.44 | 4.34% |
Oct 05, 2025 | kr2.34 | -0.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang DKK đã giảm 18.42% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SAFE / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Safe (SAFE) sang DKK là kr1.85 cho mỗi 1 SAFE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SAFE sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:36:24 am |
---|---|
0.5 SAFE | dkk 0.927 |
1 SAFE | dkk 1.85 |
5 SAFE | dkk 9.27 |
10 SAFE | dkk 18.54 |
50 SAFE | dkk 92.70 |
100 SAFE | dkk 185.40 |
500 SAFE | dkk 927.00 |
1000 SAFE | dkk 1,854.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Safe (SAFE) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang SAFE
Số tiền | Hôm nay lúc 10:36:24 am |
---|---|
0.5 DKK | SAFE 0.2697 |
1 DKK | SAFE 0.5394 |
5 DKK | SAFE 2.70 |
10 DKK | SAFE 5.39 |
50 DKK | SAFE 26.97 |
100 DKK | SAFE 53.94 |
500 DKK | SAFE 269.69 |
1000 DKK | SAFE 539.37 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Safe (SAFE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
SAFE / USD | $0.2886 |
SAFE / BTC | 0.000002571 BTC |
SAFE / ETH | 0.00007495 ETH |
SAFE / BNB | 0.0002536 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Safe (SAFE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.