SAFE KRW: Giá Safe KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SAFE sang KRW
SAFE KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SAFE to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | ₩412.29 | 4.03% |
Oct 10, 2025 | ₩396.32 | -22.38% |
Oct 09, 2025 | ₩510.59 | -3.08% |
Oct 08, 2025 | ₩526.80 | 2.59% |
Oct 07, 2025 | ₩513.50 | -4.83% |
Oct 06, 2025 | ₩539.57 | 4.63% |
Oct 05, 2025 | ₩515.67 | -1.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang KRW đã giảm 18.42% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SAFE sang KRW
biểu đồ Safe sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Safe Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ SAFE sang KRW hiện tại là ₩412.52. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 18.42% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Safe là giảm bởi SAFE đã giảm bớt 35.67% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SAFE KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SAFE to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2025 | ₩412.29 | 4.03% |
Oct 10, 2025 | ₩396.32 | -22.38% |
Oct 09, 2025 | ₩510.59 | -3.08% |
Oct 08, 2025 | ₩526.80 | 2.59% |
Oct 07, 2025 | ₩513.50 | -4.83% |
Oct 06, 2025 | ₩539.57 | 4.63% |
Oct 05, 2025 | ₩515.67 | -1.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang KRW đã giảm 18.42% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SAFE / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Safe (SAFE) sang KRW là ₩412.53 cho mỗi 1 SAFE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SAFE sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 10:36:00 am |
---|---|
0.5 SAFE | krw 206.26 |
1 SAFE | krw 412.53 |
5 SAFE | krw 2,062.63 |
10 SAFE | krw 4,125.25 |
50 SAFE | krw 20,626.26 |
100 SAFE | krw 41,252.52 |
500 SAFE | krw 206,262.61 |
1000 SAFE | krw 412,525.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Safe (SAFE) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang SAFE
Số tiền | Hôm nay lúc 10:36:00 am |
---|---|
0.5 KRW | SAFE 0.001212 |
1 KRW | SAFE 0.002424 |
5 KRW | SAFE 0.01212 |
10 KRW | SAFE 0.02424 |
50 KRW | SAFE 0.1212 |
100 KRW | SAFE 0.2424 |
500 KRW | SAFE 1.21 |
1000 KRW | SAFE 2.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Safe (SAFE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
SAFE / USD | $0.2886 |
SAFE / BTC | 0.000002571 BTC |
SAFE / ETH | 0.00007495 ETH |
SAFE / BNB | 0.0002536 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Safe (SAFE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.