SAHARA NOK: Giá Sahara AI NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SAHARA sang NOK
SAHARA NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SAHARA to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | kr0.8132 | -2.61% |
Oct 02, 2025 | kr0.835 | 3.53% |
Oct 01, 2025 | kr0.8066 | 3.33% |
Sep 30, 2025 | kr0.7806 | 4.35% |
Sep 29, 2025 | kr0.748 | -2.38% |
Sep 28, 2025 | kr0.7662 | 0.85% |
Sep 27, 2025 | kr0.7598 | -0.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAHARA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAHARA sang NOK đã giảm 0.57% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SAHARA sang NOK
biểu đồ Sahara AI sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Sahara AI Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ SAHARA sang NOK hiện tại là kr 0.8123. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.57% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Sahara AI là giảm bởi SAHARA đã giảm bớt 10.82% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SAHARA NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SAHARA to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 03, 2025 | kr0.8132 | -2.61% |
Oct 02, 2025 | kr0.835 | 3.53% |
Oct 01, 2025 | kr0.8066 | 3.33% |
Sep 30, 2025 | kr0.7806 | 4.35% |
Sep 29, 2025 | kr0.748 | -2.38% |
Sep 28, 2025 | kr0.7662 | 0.85% |
Sep 27, 2025 | kr0.7598 | -0.93% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAHARA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAHARA sang NOK đã giảm 0.57% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SAHARA / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Sahara AI (SAHARA) sang NOK là kr0.8124 cho mỗi 1 SAHARA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SAHARA sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi SAHARA sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 09:56:24 am |
---|---|
0.5 SAHARA | nok 0.4062 |
1 SAHARA | nok 0.8124 |
5 SAHARA | nok 4.06 |
10 SAHARA | nok 8.12 |
50 SAHARA | nok 40.62 |
100 SAHARA | nok 81.24 |
500 SAHARA | nok 406.19 |
1000 SAHARA | nok 812.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Sahara AI (SAHARA) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang SAHARA
Số tiền | Hôm nay lúc 09:56:24 am |
---|---|
0.5 NOK | SAHARA 0.6155 |
1 NOK | SAHARA 1.23 |
5 NOK | SAHARA 6.15 |
10 NOK | SAHARA 12.31 |
50 NOK | SAHARA 61.55 |
100 NOK | SAHARA 123.10 |
500 NOK | SAHARA 615.48 |
1000 NOK | SAHARA 1,230.96 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Sahara AI (SAHARA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAHARA sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
SAHARA / USD | $0.08151 |
SAHARA / BTC | 0.0000006772 BTC |
SAHARA / ETH | 0.0000182 ETH |
SAHARA / BNB | 0.00007346 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Sahara AI (SAHARA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.