Trở lại SATS (Ordinals)

SATS DKK: Giá SATS (Ordinals) DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi SATS sang DKK

SATS

SATS (Ordinals)

DKK

Danish Krone

SATS DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to DKK24 giờ
Sep 05, 2025kr0.0000002283.66%
Sep 04, 2025kr0.00000022-5.37%
Sep 03, 2025kr0.00000023251.03%
Sep 02, 2025kr0.00000023016.77%
Sep 01, 2025kr0.0000002155-5.99%
Aug 31, 2025kr0.0000002292-3.06%
Aug 30, 2025kr0.00000023650.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang DKK đã tăng 0.53% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SATS sang DKK

biểu đồ SATS (Ordinals) sang DKK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá SATS (Ordinals) Krone Đan Mạch

Tỷ giá chuyển đổi từ SATS sang DKK hiện tại là kr 0.0#(6)2249. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.53% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SATS (Ordinals) là tăng bởi SATS đã giảm bớt 6.86% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

SATS DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to DKK24 giờ
Sep 05, 2025kr0.0000002283.66%
Sep 04, 2025kr0.00000022-5.37%
Sep 03, 2025kr0.00000023251.03%
Sep 02, 2025kr0.00000023016.77%
Sep 01, 2025kr0.0000002155-5.99%
Aug 31, 2025kr0.0000002292-3.06%
Aug 30, 2025kr0.00000023650.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang DKK đã tăng 0.53% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SATS / DKK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SATS (Ordinals) (SATS) sang DKK là kr0.000000225 cho mỗi 1 SATS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SATS sang DKK.

Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang DKK

Số tiềnHôm nay lúc 06:41:15 am
0.5 SATSdkk 0.0000001125
1 SATSdkk 0.000000225
5 SATSdkk 0.000001125
10 SATSdkk 0.00000225
50 SATSdkk 0.00001125
100 SATSdkk 0.0000225
500 SATSdkk 0.0001125
1000 SATSdkk 0.000225

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SATS (Ordinals) (SATS) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang SATS

Số tiềnHôm nay lúc 06:41:15 am
0.5 DKKSATS 2,222,496.54
1 DKKSATS 4,444,993.08
5 DKKSATS 22,224,965.42
10 DKKSATS 44,449,930.84
50 DKKSATS 222,249,654.21
100 DKKSATS 444,499,308.43
500 DKKSATS 2,222,496,542.13
1000 DKKSATS 4,444,993,084.26

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang SATS (Ordinals) (SATS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SATS / USD$0.00000003531
SATS / BTC<0.000000000001 BTC
SATS / ETH0.000000000008 ETH
SATS / BNB0.000000000041 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của SATS (Ordinals) (SATS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển SATS (Ordinals) sang Danish Krone

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang Danish Krone (DKK) là bao nhiêu?

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang Danish Krone (DKK) hiện tại khoảng kr0.000000225.

Tôi có thể mua bao nhiêu SATS (Ordinals) (SATS) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 4,444,993.08 SATS (Ordinals) (SATS).

Giá SATS/DKK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

SATS (Ordinals) (SATS) đạt mức giá cao nhất từng có là kr0.000005917 DKK vào 12/26/2023.

Giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã thay đổi bao nhiêu so với Danish Krone (DKK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng thêm -6.9% so với Danish Krone (DKK).