SATS KRW: Giá SATS (Ordinals) KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SATS sang KRW
SATS
SATS (Ordinals)
KRW
South Korean Won
SATS KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 SATS to KRW
24 giờ
Sep 06, 2025
₩0.00004916
-0.94%
Sep 05, 2025
₩0.00004962
3.70%
Sep 04, 2025
₩0.00004785
-5.24%
Sep 03, 2025
₩0.0000505
0.89%
Sep 02, 2025
₩0.00005006
6.16%
Sep 01, 2025
₩0.00004715
-5.50%
Aug 31, 2025
₩0.0000499
-2.97%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang KRW đã tăng 1.04% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SATS sang KRW
biểu đồ SATS (Ordinals) sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá SATS (Ordinals) Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ SATS sang KRW hiện tại là ₩0.00004914. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.04% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SATS (Ordinals) là tăng bởi SATS đã giảm bớt 9.36% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SATS KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 SATS to KRW
24 giờ
Sep 06, 2025
₩0.00004916
-0.94%
Sep 05, 2025
₩0.00004962
3.70%
Sep 04, 2025
₩0.00004785
-5.24%
Sep 03, 2025
₩0.0000505
0.89%
Sep 02, 2025
₩0.00005006
6.16%
Sep 01, 2025
₩0.00004715
-5.50%
Aug 31, 2025
₩0.0000499
-2.97%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang KRW đã tăng 1.04% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SATS / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SATS (Ordinals) (SATS) sang KRW là ₩0.00004914 cho mỗi 1 SATS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SATS sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang KRW
Số tiền
Hôm nay lúc 03:31:09 pm
0.5 SATS
krw 0.00002457
1 SATS
krw 0.00004914
5 SATS
krw 0.0002457
10 SATS
krw 0.0004914
50 SATS
krw 0.002457
100 SATS
krw 0.004914
500 SATS
krw 0.02457
1000 SATS
krw 0.04914
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SATS (Ordinals) (SATS) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang SATS
Số tiền
Hôm nay lúc 03:31:09 pm
0.5 KRW
SATS 10,174.76
1 KRW
SATS 20,349.52
5 KRW
SATS 101,747.60
10 KRW
SATS 203,495.21
50 KRW
SATS 1,017,476.05
100 KRW
SATS 2,034,952.09
500 KRW
SATS 10,174,760.47
1000 KRW
SATS 20,349,520.95
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang SATS (Ordinals) (SATS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của SATS (Ordinals) (SATS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển SATS (Ordinals) sang South Korean Won
Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?
Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩0.00004914.
Tôi có thể mua bao nhiêu SATS (Ordinals) (SATS) với ₩1?
Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 20,349.52 SATS (Ordinals) (SATS).
Giá SATS/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
SATS (Ordinals) (SATS) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩0.001288 KRW vào 12/26/2023.
Giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng thêm -9.4% so với South Korean Won (KRW).