Trở lại SATS (Ordinals)

SATS KRW: Giá SATS (Ordinals) KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi SATS sang KRW

SATS

SATS (Ordinals)

KRW

South Korean Won

SATS KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to KRW24 giờ
Sep 25, 2025₩0.0000573211.30%
Sep 24, 2025₩0.00005159.04%
Sep 23, 2025₩0.00004723-2.34%
Sep 22, 2025₩0.00004836-12.07%
Sep 21, 2025₩0.000055-3.12%
Sep 20, 2025₩0.000056772.52%
Sep 19, 2025₩0.00005538-6.41%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang KRW đã tăng 14.81% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SATS sang KRW

biểu đồ SATS (Ordinals) sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá SATS (Ordinals) Won Hàn Quốc

Tỷ giá chuyển đổi từ SATS sang KRW hiện tại là ₩0.00005739. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 14.81% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SATS (Ordinals) là tăng bởi SATS đã tăng thêm 7.80% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

SATS KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to KRW24 giờ
Sep 25, 2025₩0.0000573211.30%
Sep 24, 2025₩0.00005159.04%
Sep 23, 2025₩0.00004723-2.34%
Sep 22, 2025₩0.00004836-12.07%
Sep 21, 2025₩0.000055-3.12%
Sep 20, 2025₩0.000056772.52%
Sep 19, 2025₩0.00005538-6.41%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang KRW đã tăng 14.81% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SATS / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SATS (Ordinals) (SATS) sang KRW là ₩0.00005739 cho mỗi 1 SATS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SATS sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 10:22:28 pm
0.5 SATSkrw 0.0000287
1 SATSkrw 0.00005739
5 SATSkrw 0.000287
10 SATSkrw 0.0005739
50 SATSkrw 0.00287
100 SATSkrw 0.005739
500 SATSkrw 0.0287
1000 SATSkrw 0.05739

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SATS (Ordinals) (SATS) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang SATS

Số tiềnHôm nay lúc 10:22:28 pm
0.5 KRWSATS 8,712.01
1 KRWSATS 17,424.01
5 KRWSATS 87,120.07
10 KRWSATS 174,240.14
50 KRWSATS 871,200.72
100 KRWSATS 1,742,401.45
500 KRWSATS 8,712,007.23
1000 KRWSATS 17,424,014.47

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang SATS (Ordinals) (SATS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SATS / USD$0.0000000407
SATS / BTC<0.000000000001 BTC
SATS / ETH0.00000000001 ETH
SATS / BNB0.000000000043 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của SATS (Ordinals) (SATS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển SATS (Ordinals) sang South Korean Won

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩0.00005739.

Tôi có thể mua bao nhiêu SATS (Ordinals) (SATS) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 17,424.01 SATS (Ordinals) (SATS).

Giá SATS/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

SATS (Ordinals) (SATS) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩0.00131 KRW vào 12/26/2023.

Giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng thêm 7.8% so với South Korean Won (KRW).