Trở lại SATS (Ordinals)

SATS NOK: Giá SATS (Ordinals) NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi SATS sang NOK

SATS

SATS (Ordinals)

NOK

Norwegian Krone

SATS NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to NOK24 giờ
Sep 06, 2025kr0.0000003541-1.52%
Sep 05, 2025kr0.00000035963.89%
Sep 04, 2025kr0.0000003461-5.03%
Sep 03, 2025kr0.00000036451.23%
Sep 02, 2025kr0.00000036016.54%
Sep 01, 2025kr0.000000338-6.45%
Aug 31, 2025kr0.0000003613-2.98%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang NOK đã giảm 1.10% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SATS sang NOK

biểu đồ SATS (Ordinals) sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá SATS (Ordinals) Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ SATS sang NOK hiện tại là kr 0.0#(6)3541. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SATS (Ordinals) là giảm bởi SATS đã giảm bớt 7.06% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

SATS NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 SATS to NOK24 giờ
Sep 06, 2025kr0.0000003541-1.52%
Sep 05, 2025kr0.00000035963.89%
Sep 04, 2025kr0.0000003461-5.03%
Sep 03, 2025kr0.00000036451.23%
Sep 02, 2025kr0.00000036016.54%
Sep 01, 2025kr0.000000338-6.45%
Aug 31, 2025kr0.0000003613-2.98%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang NOK đã giảm 1.10% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SATS / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SATS (Ordinals) (SATS) sang NOK là kr0.0000003542 cho mỗi 1 SATS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SATS sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi SATS sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 07:58:49 am
0.5 SATSnok 0.0000001771
1 SATSnok 0.0000003542
5 SATSnok 0.000001771
10 SATSnok 0.000003542
50 SATSnok 0.00001771
100 SATSnok 0.00003542
500 SATSnok 0.0001771
1000 SATSnok 0.0003542

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SATS (Ordinals) (SATS) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang SATS

Số tiềnHôm nay lúc 07:58:49 am
0.5 NOKSATS 1,411,807.90
1 NOKSATS 2,823,615.80
5 NOKSATS 14,118,079.00
10 NOKSATS 28,236,158.00
50 NOKSATS 141,180,790.00
100 NOKSATS 282,361,579.99
500 NOKSATS 1,411,807,899.96
1000 NOKSATS 2,823,615,799.92

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang SATS (Ordinals) (SATS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SATS / USD$0.00000003525
SATS / BTC<0.000000000001 BTC
SATS / ETH0.000000000008 ETH
SATS / BNB0.000000000041 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của SATS (Ordinals) (SATS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển SATS (Ordinals) sang Norwegian Krone

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr0.0000003542.

Tôi có thể mua bao nhiêu SATS (Ordinals) (SATS) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 2,823,615.80 SATS (Ordinals) (SATS).

Giá SATS/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

SATS (Ordinals) (SATS) đạt mức giá cao nhất từng có là kr0.000009331 NOK vào 12/26/2023.

Giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng thêm -7.1% so với Norwegian Krone (NOK).