SHIB đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Shiba Inu đến Norwegian Krone
công cụ chuyển đổi SHIB sang JPY
Lịch sử tỷ giá SHIB sang NOK
Ngày | 1 SHIB to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | kr0.002675 | -0.61% |
Nov 01, 2024 | kr0.002691 | -0.94% |
Oct 31, 2024 | kr0.002717 | -3.69% |
Oct 30, 2024 | kr0.002821 | -3.43% |
Oct 29, 2024 | kr0.002921 | 4.65% |
Oct 28, 2024 | kr0.002792 | 5.98% |
Oct 27, 2024 | kr0.002634 | 1.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SHIB sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SHIB sang NOK đã tăng 0.12% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SHIB sang JPY
biểu đồ Shiba Inu sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Shiba Inu sang Norwegian Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ SHIB sang JPY hiện tại là ₫0.4415. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Shiba Inu là tăng bởi SHIB đã tăng thêm 9.12% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SHIB sang NOK
Ngày | 1 SHIB to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | kr0.002675 | -0.61% |
Nov 01, 2024 | kr0.002691 | -0.94% |
Oct 31, 2024 | kr0.002717 | -3.69% |
Oct 30, 2024 | kr0.002821 | -3.43% |
Oct 29, 2024 | kr0.002921 | 4.65% |
Oct 28, 2024 | kr0.002792 | 5.98% |
Oct 27, 2024 | kr0.002634 | 1.70% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SHIB sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SHIB sang NOK đã tăng 0.12% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SHIB / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Shiba Inu (SHIB) sang JPY là kr0.0001931 cho mỗi 1 SHIB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SHIB sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi SHIB sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:11:48 pm |
---|---|
0.5 SHIB | nok 0.00009654 |
1 SHIB | nok 0.0001931 |
5 SHIB | nok 0.0009654 |
10 SHIB | nok 0.001931 |
50 SHIB | nok 0.009654 |
100 SHIB | nok 0.01931 |
500 SHIB | nok 0.09654 |
1000 SHIB | nok 0.1931 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Shiba Inu (SHIB) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang SHIB
Số tiền | Hôm nay lúc 10:11:48 pm |
---|---|
0.5 NOK | SHIB 2,589.70 |
1 NOK | SHIB 5,179.39 |
5 NOK | SHIB 25,896.95 |
10 NOK | SHIB 51,793.91 |
50 NOK | SHIB 258,969.53 |
100 NOK | SHIB 517,939.06 |
500 NOK | SHIB 2,589,695.31 |
1000 NOK | SHIB 5,179,390.63 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Shiba Inu (SHIB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SHIB sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
SHIB / USD | $0.00001745 |
SHIB / BTC | 0.000000000251 BTC |
SHIB / ETH | 0.00000000699 ETH |
SHIB / BNB | 0.00000003062 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Shiba Inu (SHIB) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.