SKL NOK: Giá SKALE NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi SKL sang NOK
SKL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SKL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | kr0.2298 | -2.93% |
Oct 09, 2025 | kr0.2367 | -3.00% |
Oct 08, 2025 | kr0.244 | 3.52% |
Oct 07, 2025 | kr0.2357 | -4.72% |
Oct 06, 2025 | kr0.2474 | 2.51% |
Oct 05, 2025 | kr0.2413 | -1.82% |
Oct 04, 2025 | kr0.2458 | -2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SKL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SKL sang NOK đã giảm 2.48% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SKL sang NOK
biểu đồ SKALE sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá SKALE Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ SKL sang NOK hiện tại là kr 0.2298. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.48% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SKALE là giảm bởi SKL đã giảm bớt 20.09% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
SKL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 SKL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | kr0.2298 | -2.93% |
Oct 09, 2025 | kr0.2367 | -3.00% |
Oct 08, 2025 | kr0.244 | 3.52% |
Oct 07, 2025 | kr0.2357 | -4.72% |
Oct 06, 2025 | kr0.2474 | 2.51% |
Oct 05, 2025 | kr0.2413 | -1.82% |
Oct 04, 2025 | kr0.2458 | -2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SKL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SKL sang NOK đã giảm 2.48% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SKL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SKALE (SKL) sang NOK là kr0.2298 cho mỗi 1 SKL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SKL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi SKL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:50:55 pm |
---|---|
0.5 SKL | nok 0.1149 |
1 SKL | nok 0.2298 |
5 SKL | nok 1.15 |
10 SKL | nok 2.30 |
50 SKL | nok 11.49 |
100 SKL | nok 22.98 |
500 SKL | nok 114.92 |
1000 SKL | nok 229.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SKALE (SKL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang SKL
Số tiền | Hôm nay lúc 04:50:55 pm |
---|---|
0.5 NOK | SKL 2.18 |
1 NOK | SKL 4.35 |
5 NOK | SKL 21.75 |
10 NOK | SKL 43.51 |
50 NOK | SKL 217.54 |
100 NOK | SKL 435.07 |
500 NOK | SKL 2,175.35 |
1000 NOK | SKL 4,350.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang SKALE (SKL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.