FIDA đến BTC: Xếp hạng trực tiếp Solana Name Service đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi FIDA sang BTC
Lịch sử tỷ giá FIDA sang PLN
Ngày | 1 FIDA to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | zł0.000002909 | -1.99% |
Nov 03, 2024 | zł0.000002968 | -4.20% |
Nov 02, 2024 | zł0.000003098 | -2.51% |
Nov 01, 2024 | zł0.000003178 | -0.42% |
Oct 31, 2024 | zł0.000003191 | -3.39% |
Oct 30, 2024 | zł0.000003303 | -3.55% |
Oct 29, 2024 | zł0.000003425 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang PLN đã tăng 4.31% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FIDA sang BTC
biểu đồ Solana Name Service sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana Name Service sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ FIDA sang BTC hiện tại là ₫5,303.99. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana Name Service là tăng bởi FIDA đã giảm bớt 19.12% so với BTC trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FIDA sang PLN
Ngày | 1 FIDA to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | zł0.000002909 | -1.99% |
Nov 03, 2024 | zł0.000002968 | -4.20% |
Nov 02, 2024 | zł0.000003098 | -2.51% |
Nov 01, 2024 | zł0.000003178 | -0.42% |
Oct 31, 2024 | zł0.000003191 | -3.39% |
Oct 30, 2024 | zł0.000003303 | -3.55% |
Oct 29, 2024 | zł0.000003425 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang PLN đã tăng 4.31% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FIDA / BTC
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana Name Service (FIDA) sang BTC là zł0.836 cho mỗi 1 FIDA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FIDA sang BTC.
Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 04:35:28 pm |
---|---|
0.5 FIDA | pln 0.418 |
1 FIDA | pln 0.836 |
5 FIDA | pln 4.18 |
10 FIDA | pln 8.36 |
50 FIDA | pln 41.80 |
100 FIDA | pln 83.60 |
500 FIDA | pln 418.00 |
1000 FIDA | pln 835.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana Name Service (FIDA) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang FIDA
Số tiền | Hôm nay lúc 04:35:28 pm |
---|---|
0.5 PLN | FIDA 0.5981 |
1 PLN | FIDA 1.20 |
5 PLN | FIDA 5.98 |
10 PLN | FIDA 11.96 |
50 PLN | FIDA 59.81 |
100 PLN | FIDA 119.62 |
500 PLN | FIDA 598.09 |
1000 PLN | FIDA 1,196.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Solana Name Service (FIDA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
FIDA / USD | $0.2094 |
FIDA / ETH | 0.00008508 ETH |
FIDA / BNB | 0.0003688 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Solana Name Service (FIDA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.