FIDA đến USD: Xếp hạng trực tiếp Solana Name Service đến Argentine Peso
công cụ chuyển đổi FIDA sang USD
Lịch sử tỷ giá FIDA sang ARS
Ngày | 1 FIDA to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | ARS0.2103 | -2.05% |
Nov 02, 2024 | ARS0.2147 | -2.74% |
Nov 01, 2024 | ARS0.2207 | -1.69% |
Oct 31, 2024 | ARS0.2245 | -6.13% |
Oct 30, 2024 | ARS0.2392 | -3.83% |
Oct 29, 2024 | ARS0.2487 | 1.32% |
Oct 28, 2024 | ARS0.2454 | -2.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang ARS đã giảm 6.82% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FIDA sang USD
biểu đồ Solana Name Service sang ARS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana Name Service sang Argentine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ FIDA sang USD hiện tại là ₫5,324.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.82% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana Name Service là giảm bởi FIDA đã giảm bớt 18.68% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FIDA sang ARS
Ngày | 1 FIDA to ARS | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 03, 2024 | ARS0.2103 | -2.05% |
Nov 02, 2024 | ARS0.2147 | -2.74% |
Nov 01, 2024 | ARS0.2207 | -1.69% |
Oct 31, 2024 | ARS0.2245 | -6.13% |
Oct 30, 2024 | ARS0.2392 | -3.83% |
Oct 29, 2024 | ARS0.2487 | 1.32% |
Oct 28, 2024 | ARS0.2454 | -2.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang ARS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang ARS đã giảm 6.82% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FIDA / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana Name Service (FIDA) sang USD là ARS208.14 cho mỗi 1 FIDA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FIDA sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang ARS
Số tiền | Hôm nay lúc 02:34:52 am |
---|---|
0.5 FIDA | ars 104.07 |
1 FIDA | ars 208.14 |
5 FIDA | ars 1,040.69 |
10 FIDA | ars 2,081.37 |
50 FIDA | ars 10,406.86 |
100 FIDA | ars 20,813.72 |
500 FIDA | ars 104,068.61 |
1000 FIDA | ars 208,137.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana Name Service (FIDA) sang Argentine Peso (ARS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ARS sang FIDA
Số tiền | Hôm nay lúc 02:34:52 am |
---|---|
0.5 ARS | FIDA 0.002402 |
1 ARS | FIDA 0.004805 |
5 ARS | FIDA 0.02402 |
10 ARS | FIDA 0.04805 |
50 ARS | FIDA 0.2402 |
100 ARS | FIDA 0.4805 |
500 ARS | FIDA 2.40 |
1000 ARS | FIDA 4.80 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Argentine Peso (ARS) sang Solana Name Service (FIDA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
FIDA / BTC | 0.000003083 BTC |
FIDA / ETH | 0.00008565 ETH |
FIDA / BNB | 0.000374 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Solana Name Service (FIDA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.