SOL đến BCH: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Egyptian Pound
công cụ chuyển đổi SOL sang BCH
Lịch sử tỷ giá SOL sang EGP
Ngày | 1 SOL to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | EGP0.4175 | -0.25% |
Dec 27, 2024 | EGP0.4185 | -2.73% |
Dec 26, 2024 | EGP0.4303 | 1.18% |
Dec 25, 2024 | EGP0.4253 | 1.54% |
Dec 24, 2024 | EGP0.4188 | 1.63% |
Dec 23, 2024 | EGP0.4121 | 1.84% |
Dec 22, 2024 | EGP0.4047 | 1.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EGP đã giảm 2.79% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang BCH
biểu đồ Solana sang EGP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Egyptian Pound
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang BCH hiện tại là ₫4,704,031.58. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là giảm bởi SOL đã giảm bớt 23.04% so với BCH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang EGP
Ngày | 1 SOL to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | EGP0.4175 | -0.25% |
Dec 27, 2024 | EGP0.4185 | -2.73% |
Dec 26, 2024 | EGP0.4303 | 1.18% |
Dec 25, 2024 | EGP0.4253 | 1.54% |
Dec 24, 2024 | EGP0.4188 | 1.63% |
Dec 23, 2024 | EGP0.4121 | 1.84% |
Dec 22, 2024 | EGP0.4047 | 1.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EGP đã giảm 2.79% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / BCH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang BCH là EGP9,398.43 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang BCH.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EGP
Số tiền | Hôm nay lúc 04:16:02 am |
---|---|
0.5 SOL | egp 4,699.22 |
1 SOL | egp 9,398.43 |
5 SOL | egp 46,992.16 |
10 SOL | egp 93,984.33 |
50 SOL | egp 469,921.63 |
100 SOL | egp 939,843.26 |
500 SOL | egp 4,699,216.30 |
1000 SOL | egp 9,398,432.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Egyptian Pound (EGP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EGP sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 04:16:02 am |
---|---|
0.5 EGP | SOL 0.0000532 |
1 EGP | SOL 0.0001064 |
5 EGP | SOL 0.000532 |
10 EGP | SOL 0.001064 |
50 EGP | SOL 0.00532 |
100 EGP | SOL 0.01064 |
500 EGP | SOL 0.0532 |
1000 EGP | SOL 0.1064 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Egyptian Pound (EGP) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.