SOL đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Euro
công cụ chuyển đổi SOL sang ETH
Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR
Ngày | 1 SOL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 23, 2024 | €0.05641 | 2.72% |
Dec 22, 2024 | €0.05492 | 0.97% |
Dec 21, 2024 | €0.05439 | -2.93% |
Dec 20, 2024 | €0.05604 | -0.83% |
Dec 19, 2024 | €0.05651 | -0.85% |
Dec 18, 2024 | €0.05699 | -0.73% |
Dec 17, 2024 | €0.05741 | 6.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR đã tăng 4.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang ETH
biểu đồ Solana sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang ETH hiện tại là ₫4,783,841.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã giảm bớt 26.26% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR
Ngày | 1 SOL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 23, 2024 | €0.05641 | 2.72% |
Dec 22, 2024 | €0.05492 | 0.97% |
Dec 21, 2024 | €0.05439 | -2.93% |
Dec 20, 2024 | €0.05604 | -0.83% |
Dec 19, 2024 | €0.05651 | -0.85% |
Dec 18, 2024 | €0.05699 | -0.73% |
Dec 17, 2024 | €0.05741 | 6.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR đã tăng 4.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang ETH là €180.58 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:46:13 pm |
---|---|
0.5 SOL | eur 90.29 |
1 SOL | eur 180.58 |
5 SOL | eur 902.91 |
10 SOL | eur 1,805.82 |
50 SOL | eur 9,029.10 |
100 SOL | eur 18,058.21 |
500 SOL | eur 90,291.04 |
1000 SOL | eur 180,582.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 07:46:13 pm |
---|---|
0.5 EUR | SOL 0.002769 |
1 EUR | SOL 0.005538 |
5 EUR | SOL 0.02769 |
10 EUR | SOL 0.05538 |
50 EUR | SOL 0.2769 |
100 EUR | SOL 0.5538 |
500 EUR | SOL 2.77 |
1000 EUR | SOL 5.54 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.