SOL đến GHS: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Euro
công cụ chuyển đổi SOL sang GHS
Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR
Ngày | 1 SOL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €4,066.85 | 0.03% |
Nov 22, 2024 | €4,065.82 | -0.40% |
Nov 21, 2024 | €4,082.11 | 9.12% |
Nov 20, 2024 | €3,740.80 | -1.30% |
Nov 19, 2024 | €3,790.26 | -0.90% |
Nov 18, 2024 | €3,824.60 | 0.55% |
Nov 17, 2024 | €3,803.86 | 9.98% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR đã giảm 0.23% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang GHS
biểu đồ Solana sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang GHS hiện tại là ₫6,533,695.95. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là giảm bởi SOL đã tăng thêm 48.83% so với GHS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR
Ngày | 1 SOL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €4,066.85 | 0.03% |
Nov 22, 2024 | €4,065.82 | -0.40% |
Nov 21, 2024 | €4,082.11 | 9.12% |
Nov 20, 2024 | €3,740.80 | -1.30% |
Nov 19, 2024 | €3,790.26 | -0.90% |
Nov 18, 2024 | €3,824.60 | 0.55% |
Nov 17, 2024 | €3,803.86 | 9.98% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR đã giảm 0.23% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / GHS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang GHS là €246.73 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang GHS.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:24:23 am |
---|---|
0.5 SOL | eur 123.36 |
1 SOL | eur 246.73 |
5 SOL | eur 1,233.63 |
10 SOL | eur 2,467.27 |
50 SOL | eur 12,336.33 |
100 SOL | eur 24,672.66 |
500 SOL | eur 123,363.32 |
1000 SOL | eur 246,726.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 11:24:23 am |
---|---|
0.5 EUR | SOL 0.002027 |
1 EUR | SOL 0.004053 |
5 EUR | SOL 0.02027 |
10 EUR | SOL 0.04053 |
50 EUR | SOL 0.2027 |
100 EUR | SOL 0.4053 |
500 EUR | SOL 2.03 |
1000 EUR | SOL 4.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.