SOL đến HUF: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Swedish Krona
công cụ chuyển đổi SOL sang HUF
Lịch sử tỷ giá SOL sang SEK
Ngày | 1 SOL to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | kr60,918.19 | -0.10% |
Nov 03, 2024 | kr60,977.95 | -2.54% |
Nov 02, 2024 | kr62,569.30 | -0.15% |
Nov 01, 2024 | kr62,664.20 | -0.90% |
Oct 31, 2024 | kr63,231.19 | -3.74% |
Oct 30, 2024 | kr65,685.20 | -2.25% |
Oct 29, 2024 | kr67,194.54 | 0.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang SEK đã giảm 0.69% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang HUF
biểu đồ Solana sang SEK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Swedish Krona
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang HUF hiện tại là ₫4,120,045.39. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.69% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là giảm bởi SOL đã tăng thêm 13.64% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang SEK
Ngày | 1 SOL to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | kr60,918.19 | -0.10% |
Nov 03, 2024 | kr60,977.95 | -2.54% |
Nov 02, 2024 | kr62,569.30 | -0.15% |
Nov 01, 2024 | kr62,664.20 | -0.90% |
Oct 31, 2024 | kr63,231.19 | -3.74% |
Oct 30, 2024 | kr65,685.20 | -2.25% |
Oct 29, 2024 | kr67,194.54 | 0.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang SEK đã giảm 0.69% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang HUF là kr1,738.82 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang SEK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:15:08 am |
---|---|
0.5 SOL | sek 869.41 |
1 SOL | sek 1,738.82 |
5 SOL | sek 8,694.08 |
10 SOL | sek 17,388.15 |
50 SOL | sek 86,940.77 |
100 SOL | sek 173,881.55 |
500 SOL | sek 869,407.74 |
1000 SOL | sek 1,738,815.48 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Swedish Krona (SEK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SEK sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 02:15:08 am |
---|---|
0.5 SEK | SOL 0.0002876 |
1 SEK | SOL 0.0005751 |
5 SEK | SOL 0.002876 |
10 SEK | SOL 0.005751 |
50 SEK | SOL 0.02876 |
100 SEK | SOL 0.05751 |
500 SEK | SOL 0.2876 |
1000 SEK | SOL 0.5751 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swedish Krona (SEK) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.