SOL đến MXN: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Euro
công cụ chuyển đổi SOL sang MXN
Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR
Ngày | 1 SOL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €5,389.53 | 2.85% |
Nov 22, 2024 | €5,240.27 | -0.19% |
Nov 21, 2024 | €5,250.40 | 9.97% |
Nov 20, 2024 | €4,774.27 | -0.34% |
Nov 19, 2024 | €4,790.56 | -1.17% |
Nov 18, 2024 | €4,847.42 | 0.17% |
Nov 17, 2024 | €4,839.29 | 10.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang MXN
biểu đồ Solana sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang MXN hiện tại là ₫6,699,206.81. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã tăng thêm 51.72% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang EUR
Ngày | 1 SOL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €5,389.53 | 2.85% |
Nov 22, 2024 | €5,240.27 | -0.19% |
Nov 21, 2024 | €5,250.40 | 9.97% |
Nov 20, 2024 | €4,774.27 | -0.34% |
Nov 19, 2024 | €4,790.56 | -1.17% |
Nov 18, 2024 | €4,847.42 | 0.17% |
Nov 17, 2024 | €4,839.29 | 10.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang MXN là €252.97 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:44:57 am |
---|---|
0.5 SOL | eur 126.48 |
1 SOL | eur 252.97 |
5 SOL | eur 1,264.85 |
10 SOL | eur 2,529.70 |
50 SOL | eur 12,648.48 |
100 SOL | eur 25,296.96 |
500 SOL | eur 126,484.79 |
1000 SOL | eur 252,969.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 04:44:57 am |
---|---|
0.5 EUR | SOL 0.001977 |
1 EUR | SOL 0.003953 |
5 EUR | SOL 0.01977 |
10 EUR | SOL 0.03953 |
50 EUR | SOL 0.1977 |
100 EUR | SOL 0.3953 |
500 EUR | SOL 1.98 |
1000 EUR | SOL 3.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.