SOL đến PKR: Xếp hạng trực tiếp Solana đến Ethereum
công cụ chuyển đổi SOL sang PKR
Lịch sử tỷ giá SOL sang ETH
Ngày | 1 SOL to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 23, 2025 | 48,275.29 ETH | 0.29% |
Feb 22, 2025 | 48,136.74 ETH | 1.97% |
Feb 21, 2025 | 47,205.21 ETH | -4.06% |
Feb 20, 2025 | 49,200.67 ETH | 4.17% |
Feb 19, 2025 | 47,230.52 ETH | -0.09% |
Feb 18, 2025 | 47,274.65 ETH | -4.60% |
Feb 17, 2025 | 49,553.33 ETH | -5.60% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang ETH đã tăng 0.34% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang PKR
biểu đồ Solana sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang PKR hiện tại là ₫4,408,180.70. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là tăng bởi SOL đã giảm bớt 33.70% so với PKR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang ETH
Ngày | 1 SOL to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 23, 2025 | 48,275.29 ETH | 0.29% |
Feb 22, 2025 | 48,136.74 ETH | 1.97% |
Feb 21, 2025 | 47,205.21 ETH | -4.06% |
Feb 20, 2025 | 49,200.67 ETH | 4.17% |
Feb 19, 2025 | 47,230.52 ETH | -0.09% |
Feb 18, 2025 | 47,274.65 ETH | -4.60% |
Feb 17, 2025 | 49,553.33 ETH | -5.60% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang ETH đã tăng 0.34% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / PKR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang PKR là 0.06101 ETH cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang PKR.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 08:10:03 am |
---|---|
0.5 SOL | 0.0305 ETH |
1 SOL | 0.06101 ETH |
5 SOL | 0.305 ETH |
10 SOL | 0.6101 ETH |
50 SOL | 3.0505 ETH |
100 SOL | 6.1010 ETH |
500 SOL | 30.50 ETH |
1000 SOL | 61.01 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 08:10:03 am |
---|---|
0.5 ETH | 8.1954 SOL |
1 ETH | 16.39 SOL |
5 ETH | 81.95 SOL |
10 ETH | 163.91 SOL |
50 ETH | 819.54 SOL |
100 ETH | 1,639.09 SOL |
500 ETH | 8,195.43 SOL |
1000 ETH | 16,390.85 SOL |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.